1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18,714,952
|
18,696,931
|
20,244,809
|
20,860,307
|
18,942,352
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,725
|
88,370
|
89,898
|
78,387
|
87,454
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
18,706,227
|
18,608,561
|
20,154,911
|
20,781,920
|
18,854,898
|
4. Giá vốn hàng bán
|
13,620,060
|
13,281,084
|
14,215,276
|
15,014,087
|
13,600,060
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5,086,167
|
5,327,477
|
5,939,635
|
5,767,833
|
5,254,838
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
650,012
|
689,805
|
420,977
|
644,411
|
574,011
|
7. Chi phí tài chính
|
1,989,427
|
2,139,281
|
2,386,183
|
1,614,622
|
1,899,341
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,746,572
|
1,785,953
|
1,744,521
|
1,669,014
|
1,621,898
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
977,535
|
923,588
|
1,048,977
|
945,882
|
1,248,537
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,316,244
|
3,432,137
|
3,623,606
|
3,820,368
|
3,579,977
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
860,239
|
902,880
|
956,812
|
1,030,071
|
971,437
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
547,804
|
466,572
|
442,988
|
893,065
|
626,631
|
12. Thu nhập khác
|
44,323
|
18,075
|
163,235
|
84,343
|
18,552
|
13. Chi phí khác
|
10,782
|
33,756
|
23,318
|
29,575
|
11,520
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
33,541
|
-15,681
|
139,917
|
54,768
|
7,032
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
581,345
|
450,891
|
582,905
|
947,833
|
633,663
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
218,546
|
256,119
|
318,800
|
495,321
|
294,738
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-76,652
|
-234,415
|
-220,408
|
-64,264
|
-139,926
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
141,894
|
21,704
|
98,392
|
431,057
|
154,812
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
439,451
|
429,187
|
484,513
|
516,776
|
478,851
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
224,536
|
323,893
|
436,137
|
466,666
|
374,495
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
214,915
|
105,294
|
48,376
|
50,110
|
104,356
|