TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.226.177
|
1.282.666
|
1.076.514
|
1.015.764
|
1.151.702
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
62.921
|
61.674
|
77.524
|
62.434
|
82.709
|
1. Tiền
|
23.505
|
21.579
|
37.135
|
21.723
|
43.372
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
39.416
|
40.095
|
40.389
|
40.711
|
39.337
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20.507
|
49.642
|
88.792
|
117.410
|
168.341
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.507
|
49.642
|
88.792
|
117.410
|
168.341
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
931.404
|
934.696
|
668.955
|
497.081
|
546.776
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
363.027
|
412.157
|
420.200
|
316.095
|
366.371
|
2. Trả trước cho người bán
|
162.296
|
157.396
|
120.720
|
100.016
|
100.608
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
39.509
|
46.052
|
50.838
|
42.664
|
52.934
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
409.343
|
378.714
|
160.702
|
111.298
|
124.719
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-42.772
|
-59.621
|
-83.505
|
-72.992
|
-97.856
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
173.475
|
194.634
|
194.282
|
267.168
|
298.329
|
1. Hàng tồn kho
|
176.756
|
197.386
|
200.284
|
272.980
|
304.062
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.281
|
-2.752
|
-6.002
|
-5.813
|
-5.733
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
37.871
|
42.020
|
46.961
|
71.671
|
55.546
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10.136
|
6.996
|
11.099
|
20.149
|
9.837
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
27.591
|
34.719
|
35.672
|
50.891
|
45.551
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
144
|
304
|
190
|
630
|
158
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
575.120
|
610.358
|
1.015.784
|
1.019.621
|
1.010.805
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
98.881
|
103.291
|
106.163
|
105.551
|
106.327
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
98.881
|
103.291
|
106.163
|
105.551
|
106.327
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
414.158
|
431.983
|
608.104
|
645.551
|
657.726
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
328.584
|
333.256
|
473.775
|
510.728
|
520.476
|
- Nguyên giá
|
447.122
|
459.929
|
709.619
|
762.628
|
787.758
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-118.538
|
-126.674
|
-235.844
|
-251.900
|
-267.281
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
10.927
|
25.046
|
42.241
|
41.343
|
44.541
|
- Nguyên giá
|
11.236
|
25.900
|
44.255
|
44.679
|
49.366
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-308
|
-854
|
-2.014
|
-3.336
|
-4.825
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
74.647
|
73.682
|
92.088
|
93.480
|
92.709
|
- Nguyên giá
|
83.921
|
83.921
|
103.946
|
106.197
|
106.647
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.274
|
-10.240
|
-11.857
|
-12.716
|
-13.938
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.951
|
12.761
|
30.394
|
31.003
|
8.519
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.951
|
12.761
|
30.394
|
31.003
|
8.519
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
21.017
|
20.473
|
2.000
|
0
|
2.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
19.017
|
18.473
|
481
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.100
|
3.100
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.100
|
-3.100
|
-481
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
0
|
2.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
36.952
|
41.744
|
42.129
|
41.144
|
45.029
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
36.952
|
41.744
|
42.129
|
39.144
|
45.029
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
2.000
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
160
|
107
|
226.994
|
196.372
|
191.204
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.801.297
|
1.893.025
|
2.092.298
|
2.035.385
|
2.162.507
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
895.732
|
960.687
|
1.123.224
|
1.052.280
|
1.160.920
|
I. Nợ ngắn hạn
|
817.451
|
867.807
|
1.013.288
|
955.496
|
1.073.125
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
628.713
|
675.906
|
708.834
|
737.620
|
833.553
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
89.484
|
105.713
|
119.973
|
77.770
|
81.616
|
4. Người mua trả tiền trước
|
57.009
|
44.819
|
57.587
|
23.947
|
30.234
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.966
|
8.891
|
26.442
|
33.464
|
41.418
|
6. Phải trả người lao động
|
14.991
|
9.159
|
11.666
|
15.595
|
19.907
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.204
|
8.306
|
69.035
|
50.182
|
48.766
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.655
|
4.630
|
9.349
|
6.515
|
7.244
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.429
|
10.381
|
10.402
|
10.402
|
10.387
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
78.281
|
92.880
|
109.935
|
96.784
|
87.794
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
269
|
0
|
0
|
9
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
73.746
|
88.835
|
80.891
|
71.669
|
60.194
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4.266
|
4.045
|
29.044
|
25.105
|
27.601
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
905.564
|
932.338
|
969.075
|
983.105
|
1.001.587
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
905.564
|
932.338
|
969.075
|
983.105
|
1.001.587
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
629.231
|
629.231
|
629.231
|
629.231
|
629.231
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
67.231
|
67.231
|
67.231
|
67.231
|
67.231
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
59.113
|
59.113
|
59.113
|
59.113
|
59.113
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
149.194
|
175.909
|
212.438
|
226.482
|
245.102
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
135.874
|
114.487
|
116.967
|
116.967
|
231.494
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
13.320
|
61.422
|
95.470
|
109.515
|
13.609
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
797
|
856
|
1.063
|
1.050
|
911
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.801.297
|
1.893.025
|
2.092.298
|
2.035.385
|
2.162.507
|