TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
266.576
|
260.799
|
276.074
|
273.350
|
202.826
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
42.503
|
48.756
|
68.232
|
55.725
|
41.782
|
1. Tiền
|
26.686
|
32.854
|
52.248
|
39.684
|
25.741
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15.817
|
15.902
|
15.984
|
16.042
|
16.042
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
76.635
|
77.431
|
79.608
|
75.290
|
24.864
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
76.635
|
77.431
|
79.608
|
75.290
|
24.864
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40.749
|
34.785
|
34.980
|
29.813
|
27.062
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
17.932
|
18.863
|
19.695
|
20.383
|
19.575
|
2. Trả trước cho người bán
|
26.199
|
16.583
|
14.655
|
8.471
|
6.721
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13.184
|
16.768
|
18.060
|
18.389
|
18.197
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16.566
|
-17.430
|
-17.430
|
-17.430
|
-17.431
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
95.041
|
88.238
|
81.885
|
99.050
|
97.970
|
1. Hàng tồn kho
|
95.041
|
88.238
|
81.885
|
99.050
|
97.970
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.647
|
11.589
|
11.369
|
13.472
|
11.148
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11.644
|
11.547
|
11.368
|
13.021
|
11.043
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3
|
41
|
0
|
452
|
105
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
575.141
|
571.899
|
579.416
|
583.283
|
565.097
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
512.816
|
520.474
|
523.781
|
528.093
|
525.802
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
512.710
|
520.374
|
523.687
|
528.005
|
525.720
|
- Nguyên giá
|
1.213.707
|
1.237.248
|
1.256.086
|
1.276.579
|
1.291.958
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-700.997
|
-716.874
|
-732.399
|
-748.574
|
-766.237
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
106
|
100
|
94
|
88
|
82
|
- Nguyên giá
|
519
|
519
|
519
|
519
|
519
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-412
|
-419
|
-425
|
-431
|
-437
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
33.949
|
23.949
|
26.156
|
24.301
|
16.822
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
33.949
|
23.949
|
26.156
|
24.301
|
16.822
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13.791
|
13.512
|
13.512
|
13.512
|
13.512
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
13.791
|
13.791
|
13.791
|
13.791
|
13.791
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-278
|
-278
|
-278
|
-278
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.085
|
13.463
|
15.468
|
16.876
|
8.460
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.085
|
13.463
|
15.468
|
16.876
|
8.460
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
841.717
|
832.698
|
855.490
|
856.633
|
767.924
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
461.238
|
454.266
|
474.558
|
477.097
|
387.002
|
I. Nợ ngắn hạn
|
281.892
|
288.253
|
308.545
|
324.418
|
234.310
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
21.890
|
26.666
|
21.890
|
26.662
|
21.891
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
54.875
|
44.401
|
51.306
|
59.028
|
50.559
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.726
|
5.316
|
5.521
|
5.805
|
6.539
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
509
|
837
|
1.465
|
310
|
338
|
6. Phải trả người lao động
|
4.871
|
6.237
|
4.823
|
15.153
|
5.363
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.401
|
2.384
|
3.555
|
3.258
|
2.888
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
105.737
|
108.401
|
105.974
|
105.237
|
32.468
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
85.719
|
92.119
|
112.119
|
107.071
|
112.371
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.167
|
1.892
|
1.892
|
1.892
|
1.892
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
179.346
|
166.012
|
166.012
|
152.679
|
152.693
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
179.346
|
166.012
|
166.012
|
152.679
|
152.693
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
380.479
|
378.432
|
380.932
|
379.536
|
380.921
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
380.479
|
378.432
|
380.932
|
379.536
|
380.921
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
373.860
|
373.860
|
373.860
|
373.860
|
373.860
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.193
|
2.886
|
2.951
|
2.951
|
2.951
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.425
|
1.687
|
4.121
|
2.725
|
4.110
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.835
|
0
|
0
|
0
|
2.765
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
590
|
1.687
|
4.121
|
2.725
|
1.345
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
841.717
|
832.698
|
855.490
|
856.633
|
767.924
|