I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
198,084
|
257,584
|
127,060
|
100,931
|
237,686
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-51,394
|
-238,073
|
-132,289
|
-76,622
|
-245,594
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,709
|
-11,447
|
-23,322
|
-7,673
|
-6,697
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,358
|
-65
|
-1,907
|
-3,213
|
-2,443
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,300
|
-4,280
|
-2,181
|
-1,478
|
-1,772
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,258
|
22,355
|
38,119
|
1,332
|
38,274
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-89,766
|
-48,043
|
-11,223
|
-9,055
|
-45,750
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48,815
|
-21,970
|
-5,744
|
4,223
|
-26,295
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,546
|
6,247
|
-86
|
|
-1,158
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
104
|
280
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-76,600
|
-3,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
85,109
|
28,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
399
|
840
|
3,221
|
2,964
|
7,400
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,148
|
7,087
|
3,239
|
11,753
|
31,242
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
10,000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
70,378
|
72,584
|
50,445
|
23,330
|
6,982
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-80,025
|
-74,090
|
-53,131
|
-41,065
|
-12,862
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,486
|
-5,436
|
-5,433
|
-6,798
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,133
|
-6,941
|
-8,119
|
-14,533
|
-5,880
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
34,534
|
-21,824
|
-10,624
|
1,443
|
-934
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,270
|
38,804
|
16,980
|
6,356
|
7,800
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38,804
|
16,980
|
6,356
|
7,800
|
6,866
|