1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
542,116
|
495,612
|
490,137
|
515,435
|
445,529
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
133
|
1,424
|
1,296
|
1,163
|
283
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
541,983
|
494,188
|
488,841
|
514,272
|
445,246
|
4. Giá vốn hàng bán
|
449,836
|
433,036
|
426,853
|
426,934
|
357,748
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
92,148
|
61,153
|
61,988
|
87,338
|
87,498
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,995
|
10,520
|
6,996
|
11,758
|
8,272
|
7. Chi phí tài chính
|
13,853
|
15,534
|
10,257
|
10,520
|
5,135
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,951
|
13,777
|
10,091
|
9,122
|
4,911
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2,943
|
-3,107
|
-89
|
517
|
-429
|
9. Chi phí bán hàng
|
24,580
|
23,583
|
20,954
|
23,466
|
23,798
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,351
|
18,511
|
17,442
|
21,287
|
17,834
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
41,417
|
10,937
|
20,242
|
44,340
|
48,575
|
12. Thu nhập khác
|
640
|
916
|
1,816
|
1,843
|
595
|
13. Chi phí khác
|
87
|
522
|
268
|
865
|
269
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
553
|
394
|
1,547
|
978
|
327
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
41,970
|
11,331
|
21,789
|
45,318
|
48,902
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,136
|
3,058
|
4,784
|
7,024
|
8,550
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
242
|
19
|
19
|
19
|
-220
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9,378
|
3,077
|
4,802
|
7,043
|
8,330
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
32,592
|
8,254
|
16,987
|
38,275
|
40,573
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3
|
3
|
528
|
584
|
594
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
32,589
|
8,252
|
16,459
|
37,692
|
39,978
|