1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
253,183
|
415,528
|
342,753
|
562,475
|
524,132
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
48
|
83
|
49
|
18
|
4
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
253,135
|
415,445
|
342,705
|
562,456
|
524,128
|
4. Giá vốn hàng bán
|
194,530
|
315,686
|
292,290
|
462,168
|
478,696
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
58,605
|
99,760
|
50,415
|
100,288
|
45,432
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,416
|
5,731
|
6,282
|
12,538
|
9,123
|
7. Chi phí tài chính
|
7,332
|
3,738
|
11,399
|
18,883
|
16,065
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,144
|
6,941
|
7,195
|
10,054
|
11,402
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
13,131
|
28,022
|
14,687
|
26,772
|
17,578
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,373
|
58,817
|
20,199
|
46,262
|
14,760
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20,185
|
14,914
|
10,412
|
20,910
|
6,152
|
12. Thu nhập khác
|
686
|
631
|
5,344
|
7,597
|
2,870
|
13. Chi phí khác
|
3,220
|
1,440
|
735
|
2,241
|
1,046
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2,534
|
-809
|
4,609
|
5,356
|
1,824
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17,651
|
14,105
|
15,020
|
26,266
|
7,975
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,164
|
2,133
|
3,257
|
5,095
|
2,024
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-781
|
774
|
-195
|
254
|
-347
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,383
|
2,907
|
3,063
|
5,349
|
1,677
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14,268
|
11,198
|
11,958
|
20,916
|
6,299
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14,268
|
11,198
|
11,958
|
20,916
|
6,299
|