I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12.444
|
16.375
|
70.182
|
39.367
|
4.116
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23.512
|
24.251
|
35.548
|
26.892
|
27.459
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14.990
|
15.066
|
15.232
|
16.338
|
16.981
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
87
|
-1.901
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.643
|
-4.696
|
-3.172
|
-5.221
|
-4.944
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13.164
|
13.882
|
23.400
|
17.676
|
15.422
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35.955
|
40.626
|
105.730
|
66.259
|
31.575
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
40.881
|
-15.322
|
31.949
|
-30.140
|
38.589
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
39.851
|
-25.989
|
-59.578
|
36.255
|
33.007
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-127.742
|
-3.641
|
91.495
|
21.013
|
-128.972
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.381
|
-2.699
|
-2.129
|
-3.712
|
224
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10.703
|
-17.192
|
-21.688
|
-19.421
|
-17.035
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-618
|
0
|
-8.114
|
-8.335
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-2
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-19.378
|
-24.837
|
145.779
|
62.139
|
-50.946
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.879
|
-1.137
|
-88.756
|
24.106
|
-10.219
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-110.000
|
70.000
|
-200.000
|
50.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
220.000
|
-115.500
|
145.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.643
|
2.860
|
5.017
|
2.281
|
4.610
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-108.236
|
71.724
|
-63.738
|
-39.113
|
139.891
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
396.590
|
326.872
|
393.535
|
388.648
|
197.106
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-301.891
|
-362.974
|
-485.355
|
-391.952
|
-294.172
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.708
|
-3.784
|
1.698
|
-3.038
|
-1.940
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
92.992
|
-39.886
|
-90.122
|
-6.342
|
-99.006
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-34.622
|
7.000
|
-8.082
|
16.684
|
-10.061
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
52.122
|
17.500
|
24.500
|
16.418
|
32.895
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
-207
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.500
|
24.500
|
16.418
|
32.895
|
22.835
|