I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
50
|
6.236
|
12.455
|
9.539
|
15.848
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
32.773
|
34.908
|
34.165
|
38.241
|
44.035
|
- Khấu hao TSCĐ
|
29.610
|
29.703
|
29.907
|
31.811
|
39.693
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
586
|
-346
|
-249
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.180
|
-180
|
-3.345
|
-199
|
-2.048
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6.343
|
5.385
|
7.016
|
6.976
|
6.639
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
32.823
|
41.144
|
46.620
|
47.781
|
59.884
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5.768
|
1.396
|
-29.080
|
25.913
|
-8.043
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.627
|
-19.515
|
-17.535
|
6.255
|
-37.496
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10.752
|
32.172
|
31.603
|
-48.572
|
39.979
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.003
|
1.674
|
-22.185
|
667
|
20.932
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.697
|
-6.079
|
-6.025
|
-6.708
|
-6.738
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12
|
-29
|
-1.250
|
-2.496
|
-1.911
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
160
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3
|
-1.559
|
-3.286
|
-3.936
|
-5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24.464
|
49.203
|
-1.139
|
19.064
|
66.602
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.245
|
-49.149
|
-101.360
|
-17.741
|
-44.086
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.225
|
-855
|
-13.404
|
-720
|
-46.923
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-5.000
|
0
|
0
|
16.575
|
26.988
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.132
|
1.479
|
2.530
|
1.028
|
1.530
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15.338
|
-48.526
|
-112.234
|
-857
|
-62.490
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6.926
|
26.679
|
101.937
|
5.927
|
48.098
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10.715
|
-6.667
|
-8.346
|
-12.294
|
-23.588
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-70
|
-134
|
-605
|
-88
|
-88
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-7.043
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.859
|
12.834
|
92.986
|
-6.455
|
24.421
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.267
|
13.512
|
-20.387
|
11.752
|
28.533
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
60.387
|
65.654
|
79.165
|
58.778
|
70.530
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
65.654
|
79.165
|
58.778
|
70.530
|
99.062
|