I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
431.227
|
642.399
|
890.100
|
597.750
|
380.563
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
324.926
|
483.156
|
323.418
|
1.274.465
|
1.529.050
|
- Khấu hao TSCĐ
|
165.067
|
278.725
|
362.295
|
626.982
|
775.611
|
- Các khoản dự phòng
|
-7.219
|
13.764
|
37.498
|
-15.417
|
8.928
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
1.934
|
9.613
|
130.548
|
84.371
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.055
|
-54.014
|
-397.328
|
-82.140
|
-188.386
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
170.134
|
242.747
|
311.340
|
614.493
|
848.526
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
756.154
|
1.125.555
|
1.213.518
|
1.872.215
|
1.909.613
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-410.666
|
-1.426.497
|
-2.603
|
49.221
|
424.487
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-673.143
|
687.824
|
-170.514
|
7.699
|
-29.617
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
255.816
|
588.877
|
-335.723
|
-163.333
|
-291.487
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
937
|
-1.511
|
-58.664
|
-44.847
|
-66.142
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-170.261
|
-245.711
|
-306.942
|
-581.241
|
-860.328
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-77.449
|
-64.224
|
-137.314
|
-82.290
|
-102.672
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-16.275
|
-26.276
|
-27.088
|
-37.594
|
-33.837
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-334.887
|
638.036
|
174.670
|
1.019.829
|
950.017
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-703.290
|
-937.642
|
-4.076.775
|
-1.507.993
|
-384.548
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
496
|
2.561
|
5.767
|
2.987
|
168.146
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-136.200
|
-119.518
|
-214.034
|
-576.751
|
-1.028.745
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
45.450
|
238.627
|
129.747
|
307.397
|
1.233.257
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-196.011
|
-461.568
|
-925.137
|
-1.543.036
|
-68.400
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
375.105
|
0
|
|
28.472
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
34.511
|
41.446
|
45.348
|
71.422
|
110.332
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-955.044
|
-860.989
|
-5.035.084
|
-3.245.974
|
58.514
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
90.851
|
437.081
|
422.292
|
97.435
|
3.214
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.241.000
|
4.929.460
|
15.568.994
|
9.102.218
|
5.795.812
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.163.943
|
-4.218.487
|
-10.289.651
|
-6.285.430
|
-7.166.519
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
-1.578
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11.609
|
-15.053
|
-25.020
|
-40.019
|
-123.509
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.156.298
|
1.133.002
|
5.676.616
|
2.874.204
|
-1.492.579
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-133.633
|
910.049
|
816.203
|
648.059
|
-484.048
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
701.280
|
567.652
|
1.475.766
|
2.291.978
|
2.581.358
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-1.934
|
0
|
-2.848
|
14.565
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
567.647
|
1.475.767
|
2.291.969
|
2.937.189
|
2.111.875
|