1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.663.304
|
2.456.526
|
2.479.570
|
2.292.346
|
2.899.040
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.663.304
|
2.456.526
|
2.479.570
|
2.292.346
|
2.899.040
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.517.725
|
2.321.753
|
2.274.360
|
2.125.279
|
2.654.081
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
145.579
|
134.773
|
205.210
|
167.066
|
244.958
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
15.192
|
15.076
|
9.773
|
8.344
|
7.318
|
7. Chi phí tài chính
|
2.330
|
2.251
|
1.835
|
779
|
900
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
60.966
|
96.255
|
94.789
|
100.256
|
77.468
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.436
|
22.382
|
30.685
|
24.622
|
26.264
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
76.038
|
28.961
|
87.674
|
49.753
|
147.644
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
90
|
125
|
|
|
13. Chi phí khác
|
552
|
24
|
104
|
55
|
1.363
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-550
|
67
|
20
|
-55
|
-1.363
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
75.488
|
29.028
|
87.695
|
49.698
|
146.281
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12.458
|
6.002
|
19.406
|
12.920
|
29.289
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12.458
|
6.002
|
19.406
|
12.920
|
29.289
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
63.030
|
23.025
|
68.289
|
36.778
|
116.992
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
63.030
|
23.025
|
68.289
|
36.778
|
116.992
|