Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.663.304 2.456.526 2.479.570 2.292.346 2.899.040
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.663.304 2.456.526 2.479.570 2.292.346 2.899.040
4. Giá vốn hàng bán 2.517.725 2.321.753 2.274.360 2.125.279 2.654.081
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 145.579 134.773 205.210 167.066 244.958
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15.192 15.076 9.773 8.344 7.318
7. Chi phí tài chính 2.330 2.251 1.835 779 900
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 60.966 96.255 94.789 100.256 77.468
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.436 22.382 30.685 24.622 26.264
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 76.038 28.961 87.674 49.753 147.644
12. Thu nhập khác 2 90 125
13. Chi phí khác 552 24 104 55 1.363
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -550 67 20 -55 -1.363
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 75.488 29.028 87.695 49.698 146.281
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12.458 6.002 19.406 12.920 29.289
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12.458 6.002 19.406 12.920 29.289
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 63.030 23.025 68.289 36.778 116.992
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 63.030 23.025 68.289 36.778 116.992