I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,717
|
12,511
|
4,356
|
21,597
|
4,250
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,285
|
-5,594
|
1,796
|
-5,146
|
2,823
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,833
|
3,260
|
3,059
|
3,061
|
2,984
|
- Các khoản dự phòng
|
2,613
|
-2,748
|
-469
|
2,850
|
1,754
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-59
|
413
|
-727
|
-135
|
239
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,538
|
-7,527
|
-1,115
|
-12,321
|
-3,796
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,436
|
1,007
|
1,047
|
1,399
|
1,642
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16,001
|
6,917
|
6,152
|
16,451
|
7,074
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11,521
|
-1,491
|
8,430
|
-60,494
|
16,791
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
34,143
|
14,549
|
-28,553
|
-70,999
|
713
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,794
|
578
|
-5,167
|
255
|
-777
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
20
|
-1,507
|
1,951
|
5
|
502
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,521
|
-981
|
-1,049
|
-1,350
|
-1,650
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,883
|
0
|
-1,735
|
-1,683
|
-1,514
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,328
|
-517
|
-66
|
-520
|
-2,039
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,118
|
17,548
|
-20,036
|
-118,335
|
19,100
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,160
|
-108
|
-3,480
|
-3,804
|
104
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
227
|
388
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8,700
|
-29,868
|
-15,658
|
-15,050
|
-29,906
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
17,700
|
27,300
|
3,300
|
31,200
|
18,781
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,727
|
13,402
|
1,072
|
11,920
|
9,346
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10,567
|
10,954
|
-14,378
|
24,266
|
-1,674
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
79
|
91
|
377
|
51,405
|
2,521
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
76,768
|
110,553
|
128,880
|
141,104
|
82,330
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-124,679
|
-79,195
|
-132,325
|
-112,112
|
-73,055
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10
|
-30,614
|
0
|
-501
|
-31,126
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-47,843
|
835
|
-3,067
|
79,895
|
-19,330
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,158
|
29,336
|
-37,481
|
-14,174
|
-1,904
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
56,797
|
47,832
|
77,179
|
39,702
|
25,928
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
193
|
11
|
4
|
0
|
-5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
47,832
|
77,179
|
39,702
|
25,528
|
24,019
|