I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
7,955
|
14,619
|
20,408
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,022
|
-9,694
|
-11,404
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,824
|
-7,551
|
-7,867
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-58
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
665
|
740
|
958
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,750
|
-8,115
|
-3,730
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,035
|
-10,001
|
-1,635
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-717
|
-170
|
-1,960
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-5,000
|
-1,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
4,319
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
657
|
841
|
280
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-61
|
-4,329
|
1,639
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
10,879
|
5,401
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-694
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-46
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
10,138
|
5,401
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,043
|
-8,928
|
4
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,515
|
10,558
|
1,629
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,558
|
1,629
|
1,633
|