1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
44.090
|
78.509
|
59.085
|
121.956
|
61.129
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
44.090
|
78.509
|
59.085
|
121.956
|
61.129
|
4. Giá vốn hàng bán
|
30.382
|
64.007
|
44.560
|
101.066
|
47.860
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.708
|
14.502
|
14.525
|
20.890
|
13.269
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
544
|
2.273
|
767
|
3.013
|
789
|
7. Chi phí tài chính
|
|
22
|
0
|
48
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.365
|
10.689
|
8.520
|
15.586
|
7.121
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.888
|
6.065
|
6.772
|
8.268
|
6.937
|
12. Thu nhập khác
|
|
272
|
6
|
19
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
6
|
2.388
|
0
|
4
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
265
|
-2.383
|
18
|
-4
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.887
|
6.330
|
4.389
|
8.286
|
6.933
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
994
|
1.283
|
899
|
3.010
|
1.406
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
994
|
1.283
|
899
|
3.010
|
1.406
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.893
|
5.047
|
3.490
|
5.276
|
5.527
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.893
|
5.047
|
3.490
|
5.276
|
5.527
|