1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,551,823
|
5,607,847
|
6,508,406
|
6,890,808
|
5,618,812
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
33
|
1,012
|
3,028
|
4,285
|
242
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5,551,790
|
5,606,835
|
6,505,378
|
6,886,522
|
5,618,570
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4,520,026
|
4,464,536
|
5,051,884
|
5,345,627
|
4,466,428
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,031,764
|
1,142,299
|
1,453,494
|
1,540,895
|
1,152,142
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16,758
|
24,258
|
61,277
|
44,693
|
30,018
|
7. Chi phí tài chính
|
97,514
|
106,964
|
120,157
|
170,630
|
143,413
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
93,396
|
74,102
|
99,009
|
113,674
|
116,772
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-6,946
|
9. Chi phí bán hàng
|
223,341
|
422,108
|
550,488
|
562,278
|
439,292
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
185,603
|
197,926
|
205,960
|
236,334
|
206,076
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
542,065
|
439,560
|
638,166
|
616,345
|
386,433
|
12. Thu nhập khác
|
13,321
|
28,620
|
30,945
|
68,604
|
17,565
|
13. Chi phí khác
|
5,372
|
5,627
|
18,588
|
73,699
|
38,561
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7,948
|
22,993
|
12,357
|
-5,095
|
-20,996
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
550,013
|
462,553
|
650,523
|
611,251
|
365,437
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
93,028
|
83,461
|
120,206
|
112,649
|
69,575
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
252
|
-485
|
4,026
|
-3,611
|
1,633
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
93,280
|
82,975
|
124,231
|
109,038
|
71,209
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
456,733
|
379,577
|
526,292
|
502,213
|
294,229
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
21,409
|
20,896
|
14,054
|
15,156
|
1,830
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
435,323
|
358,681
|
512,238
|
487,057
|
292,399
|