1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
225,418
|
265,093
|
274,644
|
272,376
|
188,086
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,413
|
867
|
565
|
435
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
223,005
|
264,227
|
274,079
|
271,941
|
188,086
|
4. Giá vốn hàng bán
|
226,858
|
250,583
|
248,253
|
271,786
|
194,575
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-3,853
|
13,644
|
25,825
|
155
|
-6,489
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
37
|
60
|
1,052
|
2
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
25,183
|
25,282
|
29,974
|
37,039
|
40,389
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23,279
|
25,419
|
30,091
|
37,039
|
36,388
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
5,472
|
6,087
|
3,115
|
2,714
|
1,934
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,118
|
16,450
|
19,415
|
14,074
|
12,722
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-47,589
|
-34,116
|
-25,627
|
-53,671
|
-61,534
|
12. Thu nhập khác
|
27
|
2,686
|
3
|
485
|
0
|
13. Chi phí khác
|
89
|
270
|
303
|
50
|
42
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-62
|
2,415
|
-300
|
435
|
-42
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-47,651
|
-31,701
|
-25,927
|
-53,236
|
-61,576
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-47,651
|
-31,701
|
-25,927
|
-53,236
|
-61,576
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-47,651
|
-31,701
|
-25,927
|
-53,236
|
-61,576
|