Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -11.881 -15.928 -21.402 -9.317 -8.707
2. Điều chỉnh cho các khoản 14.974 16.499 19.704 10.869 11.189
- Khấu hao TSCĐ 6.298 6.297 6.263 6.263 6.251
- Các khoản dự phòng -235 0 31
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 4.698
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 8.911 10.203 8.742 4.605 4.907
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3.093 571 -1.698 1.551 2.483
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1.408 1.826 1.097 -1.200 2.363
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4.883 5.157 6.256 -776 -28
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -4.665 4.593 1.924 1.239 -7.112
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.368 -1.503 1.733 1.325 1.363
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.119 -1.276 -635 -326 -107
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2.153 9.367 8.677 1.813 -1.038
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4 0 -12 -80
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4 0 0 -12 -80
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 851 2.437 570 1.340 99
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3.293 -12.114 -10.253 -2.100 -63
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2.442 -9.676 -9.683 -760 36
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -285 -309 -1.006 1.041 -1.082
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.679 1.394 1.085 80 1.121
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.394 1.085 80 1.121 39