1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
408.188
|
190.945
|
176.532
|
240.611
|
259.250
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
408.188
|
190.945
|
176.532
|
240.611
|
259.250
|
4. Giá vốn hàng bán
|
391.708
|
182.746
|
167.555
|
223.558
|
233.656
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.481
|
8.199
|
8.977
|
17.053
|
25.594
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
842
|
2.080
|
2.293
|
2.411
|
5.747
|
7. Chi phí tài chính
|
4.474
|
1.585
|
114
|
4.243
|
9.172
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.474
|
1.585
|
114
|
3.651
|
8.289
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.412
|
8.086
|
7.676
|
8.692
|
10.331
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.437
|
607
|
3.479
|
6.530
|
11.838
|
12. Thu nhập khác
|
5.894
|
421
|
1.118
|
0
|
1.725
|
13. Chi phí khác
|
88
|
24
|
26
|
391
|
52
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.806
|
397
|
1.093
|
-391
|
1.673
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.243
|
1.003
|
4.572
|
6.139
|
13.510
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.881
|
164
|
726
|
1.408
|
2.772
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.881
|
164
|
726
|
1.408
|
2.772
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.362
|
839
|
3.846
|
4.731
|
10.738
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.362
|
839
|
3.846
|
4.731
|
10.738
|