1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
105,759
|
72,077
|
33,270
|
100,838
|
99,615
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
105,759
|
72,077
|
33,270
|
100,838
|
99,615
|
4. Giá vốn hàng bán
|
99,267
|
69,181
|
28,064
|
84,433
|
82,772
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6,492
|
2,896
|
5,206
|
16,405
|
16,843
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
231
|
56
|
51
|
49
|
104
|
7. Chi phí tài chính
|
5,152
|
5,284
|
4,585
|
2,647
|
861
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,152
|
5,284
|
4,585
|
2,643
|
861
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,057
|
11,670
|
11,882
|
12,849
|
11,747
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-22,486
|
-14,001
|
-11,209
|
958
|
4,338
|
12. Thu nhập khác
|
2,689
|
1,477
|
1,859
|
699
|
4,848
|
13. Chi phí khác
|
2,011
|
1,753
|
1,184
|
1,024
|
8,174
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
679
|
-276
|
675
|
-325
|
-3,326
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-21,808
|
-14,277
|
-10,534
|
633
|
1,012
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-21,808
|
-14,277
|
-10,534
|
633
|
1,012
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-21,808
|
-14,277
|
-10,534
|
633
|
1,012
|