1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
68.690
|
75.003
|
95.387
|
79.416
|
91.012
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
745
|
1.272
|
2.162
|
1.010
|
1.138
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
67.944
|
73.731
|
93.225
|
78.405
|
89.873
|
4. Giá vốn hàng bán
|
52.141
|
61.086
|
76.787
|
64.764
|
77.103
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.804
|
12.645
|
16.438
|
13.642
|
12.771
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
41
|
135
|
117
|
6
|
21
|
7. Chi phí tài chính
|
337
|
191
|
116
|
283
|
258
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
337
|
163
|
116
|
283
|
258
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.923
|
2.654
|
4.122
|
3.050
|
3.711
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.343
|
3.095
|
4.285
|
3.108
|
4.476
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.241
|
6.840
|
8.032
|
7.207
|
4.347
|
12. Thu nhập khác
|
76
|
0
|
0
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
10
|
12
|
25
|
16
|
10
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
66
|
-12
|
-25
|
-16
|
-10
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.308
|
6.828
|
8.007
|
7.191
|
4.337
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.664
|
1.307
|
1.584
|
1.441
|
869
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.664
|
1.307
|
1.584
|
1.441
|
869
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.644
|
5.521
|
6.423
|
5.750
|
3.468
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.644
|
5.521
|
6.423
|
5.750
|
3.468
|