TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
340,106
|
274,280
|
93,595
|
88,493
|
93,369
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,574
|
173,096
|
59,048
|
37,876
|
13,086
|
1. Tiền
|
18,574
|
73,096
|
6,048
|
5,376
|
10,586
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
100,000
|
53,000
|
32,500
|
2,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
15,000
|
32,726
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
15,000
|
32,726
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
81,369
|
96,830
|
29,710
|
30,503
|
42,392
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
23,833
|
24,437
|
25,686
|
27,183
|
25,146
|
2. Trả trước cho người bán
|
644
|
490
|
1,360
|
128
|
105
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
45,000
|
67,700
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12,202
|
4,988
|
3,701
|
4,213
|
18,153
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-309
|
-786
|
-1,037
|
-1,021
|
-1,013
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
233,129
|
3,841
|
3,645
|
3,742
|
3,776
|
1. Hàng tồn kho
|
233,129
|
3,841
|
3,645
|
3,742
|
3,776
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,033
|
514
|
1,193
|
1,372
|
1,388
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
413
|
514
|
533
|
1,002
|
1,284
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,615
|
0
|
0
|
369
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,006
|
0
|
660
|
0
|
104
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
44,173
|
33,283
|
28,694
|
26,621
|
22,268
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,903
|
7,502
|
6,266
|
5,079
|
3,941
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
8,903
|
7,502
|
6,266
|
5,079
|
3,941
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
33,243
|
25,153
|
22,187
|
20,962
|
17,550
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33,243
|
25,153
|
22,187
|
20,962
|
17,550
|
- Nguyên giá
|
77,122
|
69,998
|
71,436
|
74,535
|
75,565
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43,878
|
-44,845
|
-49,248
|
-53,573
|
-58,015
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
603
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
603
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,423
|
627
|
240
|
580
|
776
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,423
|
627
|
240
|
580
|
776
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
384,279
|
307,563
|
122,289
|
115,114
|
115,637
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
312,356
|
166,054
|
27,367
|
20,321
|
20,897
|
I. Nợ ngắn hạn
|
249,572
|
104,427
|
19,629
|
13,873
|
15,739
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
64,221
|
16,790
|
1,290
|
1,290
|
1,290
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
15,702
|
8,867
|
2,527
|
1,357
|
7,812
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
124
|
52,362
|
296
|
22
|
425
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
5,831
|
4,918
|
387
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
525
|
2,572
|
41
|
35
|
30
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
168,480
|
17,316
|
1,311
|
1,193
|
1,200
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
154
|
154
|
154
|
154
|
154
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
366
|
535
|
9,092
|
9,435
|
4,829
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
62,784
|
61,627
|
7,738
|
6,448
|
5,158
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
267
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
62,517
|
61,627
|
7,738
|
6,448
|
5,158
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
71,922
|
141,509
|
94,922
|
94,793
|
94,740
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
71,922
|
141,509
|
94,922
|
94,793
|
94,740
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
68,000
|
68,000
|
68,000
|
68,000
|
68,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
396
|
507
|
22,028
|
22,209
|
22,375
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,527
|
73,002
|
4,894
|
4,584
|
4,365
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,294
|
1,265
|
1,268
|
1,270
|
1,272
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2,233
|
71,737
|
3,626
|
3,314
|
3,093
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
384,279
|
307,563
|
122,289
|
115,114
|
115,637
|