Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24.318 38.015 33.560 33.892 32.939
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 24.318 38.015 33.560 33.892 32.939
4. Giá vốn hàng bán 23.431 33.238 23.517 37.468 33.705
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 887 4.778 10.043 -3.576 -766
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18 16 23 123 73
7. Chi phí tài chính 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 747 1.577 1.260 1.915 1.216
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.282 2.573 2.385 3.153 2.407
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.123 644 6.422 -8.521 -4.316
12. Thu nhập khác 34 47 135 38
13. Chi phí khác 104 107 2.128 138 128
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -70 -60 -2.128 -4 -90
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.193 585 4.293 -8.525 -4.406
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.193 585 4.293 -8.525 -4.406
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.193 585 4.293 -8.525 -4.406