1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24.318
|
38.015
|
33.560
|
33.892
|
32.939
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
24.318
|
38.015
|
33.560
|
33.892
|
32.939
|
4. Giá vốn hàng bán
|
23.431
|
33.238
|
23.517
|
37.468
|
33.705
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
887
|
4.778
|
10.043
|
-3.576
|
-766
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
18
|
16
|
23
|
123
|
73
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
747
|
1.577
|
1.260
|
1.915
|
1.216
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.282
|
2.573
|
2.385
|
3.153
|
2.407
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.123
|
644
|
6.422
|
-8.521
|
-4.316
|
12. Thu nhập khác
|
34
|
47
|
|
135
|
38
|
13. Chi phí khác
|
104
|
107
|
2.128
|
138
|
128
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-70
|
-60
|
-2.128
|
-4
|
-90
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.193
|
585
|
4.293
|
-8.525
|
-4.406
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.193
|
585
|
4.293
|
-8.525
|
-4.406
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.193
|
585
|
4.293
|
-8.525
|
-4.406
|