1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
257.412
|
233.264
|
285.017
|
308.145
|
286.397
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
257.412
|
233.264
|
285.017
|
308.145
|
286.397
|
4. Giá vốn hàng bán
|
110.096
|
99.899
|
107.964
|
111.493
|
113.597
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
147.316
|
133.365
|
177.053
|
196.652
|
172.800
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.090
|
2.190
|
3.960
|
1.484
|
2.043
|
7. Chi phí tài chính
|
43.945
|
37.713
|
28.765
|
28.827
|
24.582
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
41.399
|
36.397
|
28.765
|
22.612
|
20.547
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.117
|
7.230
|
7.440
|
8.939
|
8.187
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
99.344
|
90.612
|
144.807
|
160.369
|
142.074
|
12. Thu nhập khác
|
24.053
|
0
|
5.389
|
26.598
|
3.365
|
13. Chi phí khác
|
22
|
1
|
1.217
|
23
|
115
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
24.031
|
-1
|
4.173
|
26.575
|
3.250
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
123.375
|
90.611
|
148.980
|
186.944
|
145.325
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.913
|
4.683
|
8.366
|
13.419
|
7.833
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.913
|
4.683
|
8.366
|
13.419
|
7.833
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
113.462
|
85.928
|
140.614
|
173.525
|
137.491
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
113.462
|
85.928
|
140.614
|
173.525
|
137.491
|