Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 533.360 620.307 661.594 729.110 307.614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 469 4.970 4.497 25.988 64.292
1. Tiền 469 4.970 4.497 5.988 64.292
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 20.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 154.395 157.131 137.904 81.715 133.575
1. Chứng khoán kinh doanh 265 193 193 193 193
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -154 -155 -155 -154 -154
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 154.285 157.093 137.865 81.675 133.535
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81.327 103.211 95.146 405.413 91.426
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 161.929 182.718 179.449 458.834 129.172
2. Trả trước cho người bán 11.144 8.934 2.865 1.720 1.767
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 11.121 17.472
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.910 10.805 12.077 37.158 46.434
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -98.657 -99.245 -99.245 -103.419 -103.419
IV. Tổng hàng tồn kho 269.381 324.798 388.749 195.525 13.417
1. Hàng tồn kho 269.381 324.798 388.749 195.525 13.417
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 27.788 30.197 35.298 20.469 4.904
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 167 106 43 117 48
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 27.621 30.091 35.255 20.352 4.556
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 300
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.370.566 1.548.171 1.520.428 1.507.561 1.484.350
I. Các khoản phải thu dài hạn 35 188.920 177.160 176.370 176.370
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 35 188.920 177.160 176.370 176.370
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.241.583 1.229.695 1.215.903 1.201.377 1.186.639
1. Tài sản cố định hữu hình 1.241.583 1.229.695 1.215.903 1.201.377 1.186.639
- Nguyên giá 1.444.563 1.444.550 1.444.550 1.444.550 1.444.550
- Giá trị hao mòn lũy kế -202.980 -214.855 -228.647 -243.173 -257.911
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5 5 22 22 22
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5 5 22 22 22
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 74.239 75.758 74.088 77.002 68.972
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 52.939 54.458 52.788 55.702 47.672
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 21.300 21.300 21.300 21.300 21.300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 54.328 53.793 53.255 52.791 52.347
1. Chi phí trả trước dài hạn 37.081 36.983 36.692 36.401 36.110
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 17.247 16.809 16.563 16.389 16.237
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 376 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.903.926 2.168.478 2.182.022 2.236.672 1.791.964
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.134.541 1.381.401 1.373.308 1.392.780 957.859
I. Nợ ngắn hạn 413.065 580.259 572.166 639.689 205.138
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 302.394 441.805 458.219 493.230 86.425
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 46.361 60.072 48.558 80.871 10.694
4. Người mua trả tiền trước 1.553 211 155 118 1.321
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.555 6.201 8.173 7.844 3.489
6. Phải trả người lao động 9.319 8.142 6.285 8.257 3.800
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 10.933 19.648 13.048 15.585 46.579
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 620 753 756 1.646 1.646
11. Phải trả ngắn hạn khác 33.147 37.244 30.788 26.057 18.504
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.281 1.281 1.281 1.281 28.003
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.903 4.903 4.903 4.803 4.677
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 721.477 801.142 801.142 753.091 752.722
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 368 368 368 368
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 713.551 790.870 790.870 727.855 727.855
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7.925 9.904 9.904 24.867 24.499
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 769.385 787.077 808.713 843.892 834.105
I. Vốn chủ sở hữu 769.385 787.077 808.713 843.892 834.105
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 63.003 63.003 63.003 63.003 63.003
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 378.192 378.192 378.192 378.192 421.631
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23.122 40.779 54.731 88.162 38.108
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20.949 29.164 29.164 29.164 25.082
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.173 11.615 25.567 58.998 13.026
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 205.067 205.102 212.787 214.534 211.363
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.903.926 2.168.478 2.182.022 2.236.672 1.791.964