TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
533.360
|
620.307
|
661.594
|
729.110
|
307.614
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
469
|
4.970
|
4.497
|
25.988
|
64.292
|
1. Tiền
|
469
|
4.970
|
4.497
|
5.988
|
64.292
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
154.395
|
157.131
|
137.904
|
81.715
|
133.575
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
265
|
193
|
193
|
193
|
193
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-154
|
-155
|
-155
|
-154
|
-154
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
154.285
|
157.093
|
137.865
|
81.675
|
133.535
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
81.327
|
103.211
|
95.146
|
405.413
|
91.426
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
161.929
|
182.718
|
179.449
|
458.834
|
129.172
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.144
|
8.934
|
2.865
|
1.720
|
1.767
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
11.121
|
17.472
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.910
|
10.805
|
12.077
|
37.158
|
46.434
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-98.657
|
-99.245
|
-99.245
|
-103.419
|
-103.419
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
269.381
|
324.798
|
388.749
|
195.525
|
13.417
|
1. Hàng tồn kho
|
269.381
|
324.798
|
388.749
|
195.525
|
13.417
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
27.788
|
30.197
|
35.298
|
20.469
|
4.904
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
167
|
106
|
43
|
117
|
48
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
27.621
|
30.091
|
35.255
|
20.352
|
4.556
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
300
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.370.566
|
1.548.171
|
1.520.428
|
1.507.561
|
1.484.350
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
35
|
188.920
|
177.160
|
176.370
|
176.370
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
35
|
188.920
|
177.160
|
176.370
|
176.370
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.241.583
|
1.229.695
|
1.215.903
|
1.201.377
|
1.186.639
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.241.583
|
1.229.695
|
1.215.903
|
1.201.377
|
1.186.639
|
- Nguyên giá
|
1.444.563
|
1.444.550
|
1.444.550
|
1.444.550
|
1.444.550
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-202.980
|
-214.855
|
-228.647
|
-243.173
|
-257.911
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5
|
5
|
22
|
22
|
22
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5
|
5
|
22
|
22
|
22
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
74.239
|
75.758
|
74.088
|
77.002
|
68.972
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
52.939
|
54.458
|
52.788
|
55.702
|
47.672
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
21.300
|
21.300
|
21.300
|
21.300
|
21.300
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
54.328
|
53.793
|
53.255
|
52.791
|
52.347
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
37.081
|
36.983
|
36.692
|
36.401
|
36.110
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
17.247
|
16.809
|
16.563
|
16.389
|
16.237
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
376
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.903.926
|
2.168.478
|
2.182.022
|
2.236.672
|
1.791.964
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.134.541
|
1.381.401
|
1.373.308
|
1.392.780
|
957.859
|
I. Nợ ngắn hạn
|
413.065
|
580.259
|
572.166
|
639.689
|
205.138
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
302.394
|
441.805
|
458.219
|
493.230
|
86.425
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
46.361
|
60.072
|
48.558
|
80.871
|
10.694
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.553
|
211
|
155
|
118
|
1.321
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.555
|
6.201
|
8.173
|
7.844
|
3.489
|
6. Phải trả người lao động
|
9.319
|
8.142
|
6.285
|
8.257
|
3.800
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.933
|
19.648
|
13.048
|
15.585
|
46.579
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
620
|
753
|
756
|
1.646
|
1.646
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
33.147
|
37.244
|
30.788
|
26.057
|
18.504
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.281
|
1.281
|
1.281
|
1.281
|
28.003
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.903
|
4.903
|
4.903
|
4.803
|
4.677
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
721.477
|
801.142
|
801.142
|
753.091
|
752.722
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
368
|
368
|
368
|
368
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
713.551
|
790.870
|
790.870
|
727.855
|
727.855
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
7.925
|
9.904
|
9.904
|
24.867
|
24.499
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
769.385
|
787.077
|
808.713
|
843.892
|
834.105
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
769.385
|
787.077
|
808.713
|
843.892
|
834.105
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
63.003
|
63.003
|
63.003
|
63.003
|
63.003
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
378.192
|
378.192
|
378.192
|
378.192
|
421.631
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
23.122
|
40.779
|
54.731
|
88.162
|
38.108
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
20.949
|
29.164
|
29.164
|
29.164
|
25.082
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.173
|
11.615
|
25.567
|
58.998
|
13.026
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
205.067
|
205.102
|
212.787
|
214.534
|
211.363
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.903.926
|
2.168.478
|
2.182.022
|
2.236.672
|
1.791.964
|