1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
439.256
|
493.089
|
523.777
|
748.365
|
623.376
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
50
|
565
|
3.604
|
152
|
8
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
439.206
|
492.524
|
520.174
|
748.213
|
623.368
|
4. Giá vốn hàng bán
|
401.921
|
454.507
|
484.193
|
702.283
|
568.302
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
37.285
|
38.017
|
35.981
|
45.929
|
55.066
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
42.507
|
35.416
|
29.939
|
21.732
|
44.684
|
7. Chi phí tài chính
|
22.329
|
26.906
|
20.912
|
-41.049
|
16.360
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21.850
|
23.306
|
20.487
|
9.136
|
14.769
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3.729
|
-2.927
|
359
|
-46.243
|
-14.217
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.805
|
10.197
|
10.539
|
14.171
|
13.968
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.413
|
22.545
|
24.063
|
25.140
|
20.943
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18.516
|
10.858
|
10.766
|
23.157
|
34.261
|
12. Thu nhập khác
|
128
|
1.341
|
534
|
1.306
|
361
|
13. Chi phí khác
|
136
|
1.904
|
483
|
426
|
119
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-8
|
-563
|
50
|
880
|
241
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.507
|
10.295
|
10.816
|
24.037
|
34.503
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.630
|
4.667
|
2.432
|
6.271
|
6.618
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
25
|
1.312
|
798
|
8.463
|
109
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.656
|
5.978
|
3.230
|
14.734
|
6.727
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.852
|
4.317
|
7.587
|
9.302
|
27.776
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
4.782
|
3.245
|
1.117
|
5.764
|
6.796
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.069
|
1.072
|
6.470
|
3.539
|
20.980
|