Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.280.013 1.513.794 1.401.226 1.320.863 1.377.166
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 254.136 262.158 291.650 232.064 386.720
1. Tiền 177.636 258.158 287.650 229.064 331.720
2. Các khoản tương đương tiền 76.500 4.000 4.000 3.000 55.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 395.000 455.000 475.000 522.200 442.200
1. Chứng khoán kinh doanh 28.644 28.644 28.644 28.644 28.644
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -28.644 -28.644 -28.644 -28.644 -28.644
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 395.000 455.000 475.000 522.200 442.200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 216.857 314.983 162.749 167.123 167.046
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 168.747 181.414 170.028 195.052 179.875
2. Trả trước cho người bán 21.596 15.898 10.486 11.177 15.492
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 95.331 187.165 103.230 81.642 93.661
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -68.817 -69.494 -120.995 -120.748 -121.982
IV. Tổng hàng tồn kho 300.352 365.334 344.481 248.228 233.123
1. Hàng tồn kho 300.352 365.334 344.481 248.228 233.123
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 113.668 116.319 127.346 151.249 148.077
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13.147 10.189 9.437 24.501 14.204
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 100.453 106.120 114.579 125.272 133.741
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 68 10 3.330 1.475 132
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 845.639 840.282 847.919 848.113 839.421
I. Các khoản phải thu dài hạn 249.151 249.405 249.919 244.952 244.719
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 483.439 484.950 495.388 486.803 492.215
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -234.288 -235.545 -245.470 -241.850 -247.496
II. Tài sản cố định 188.315 182.766 178.768 175.571 166.025
1. Tài sản cố định hữu hình 166.181 160.876 156.727 153.791 144.504
- Nguyên giá 598.242 603.677 580.347 587.517 587.698
- Giá trị hao mòn lũy kế -432.061 -442.801 -423.620 -433.726 -443.194
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 22.133 21.890 22.041 21.780 21.520
- Nguyên giá 36.150 36.150 36.271 36.271 36.271
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.017 -14.260 -14.230 -14.491 -14.750
III. Bất động sản đầu tư 32.244 32.244 32.244 32.244 32.244
- Nguyên giá 37.253 37.253 37.253 37.253 37.253
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.009 -5.009 -5.009 -5.009 -5.009
IV. Tài sản dở dang dài hạn 101.167 101.000 101.823 109.818 112.132
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 101.167 101.000 101.823 109.818 112.132
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 256.781 256.781 256.260 256.260 256.260
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 178.277 178.277 178.277 178.277 178.277
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 107.246 107.246 107.246 107.246 107.246
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -28.743 -28.743 -29.264 -29.264 -29.264
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 17.982 18.085 28.905 29.268 28.041
1. Chi phí trả trước dài hạn 16.092 16.195 18.585 18.948 17.722
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.890 1.890 10.320 10.320 10.320
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.125.652 2.354.075 2.249.145 2.168.976 2.216.587
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 676.295 880.809 757.404 638.703 755.686
I. Nợ ngắn hạn 675.536 879.900 756.302 637.261 754.052
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 470.935 568.582 562.874 458.440 401.776
4. Người mua trả tiền trước 3.319 3.728 4.808 6.563 6.067
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21.432 33.109 2.114 21.296 23.106
6. Phải trả người lao động 57.932 101.947 91.492 55.254 95.923
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.345 5.777 260 7.409 8.350
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.361 3.160 2.339 2.244 3.479
11. Phải trả ngắn hạn khác 60.805 117.351 15.825 16.556 147.183
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55.408 46.246 76.591 69.499 68.168
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 759 909 1.102 1.442 1.635
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 759 909 1.102 1.442 1.635
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.449.357 1.473.266 1.491.741 1.530.273 1.460.900
I. Vốn chủ sở hữu 1.449.357 1.473.266 1.491.741 1.530.273 1.460.900
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.334.813 1.334.813 1.334.813 1.334.813 1.334.813
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.863 3.863 3.863 3.863 3.863
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -341 -341 -341 -341 -341
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 583 583 583 583 583
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110.439 134.348 152.824 191.356 121.983
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26 26 26 145.380 8.459
- LNST chưa phân phối kỳ này 110.413 134.322 152.797 45.976 113.524
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.125.652 2.354.075 2.249.145 2.168.976 2.216.587