TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
65,920
|
106,733
|
142,541
|
243,097
|
196,829
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,000
|
12,018
|
40,866
|
80,680
|
16,654
|
1. Tiền
|
13,000
|
12,018
|
40,866
|
25,680
|
11,654
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
55,000
|
5,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42,297
|
86,849
|
96,592
|
159,155
|
176,458
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
24,734
|
78,514
|
92,396
|
156,062
|
171,732
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,258
|
2,323
|
2,670
|
892
|
2,882
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9,305
|
6,011
|
1,526
|
2,202
|
1,844
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,073
|
2,853
|
1,946
|
2,282
|
1,756
|
1. Hàng tồn kho
|
2,073
|
2,853
|
1,946
|
2,282
|
1,756
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,551
|
5,014
|
3,137
|
980
|
1,961
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,023
|
1,624
|
2,435
|
19
|
1,009
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,527
|
3,352
|
702
|
962
|
952
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
37
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,201,213
|
1,210,615
|
1,153,139
|
1,083,132
|
1,036,228
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,686
|
2,004
|
2,004
|
2,024
|
2,024
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2,686
|
2,004
|
2,004
|
2,024
|
2,024
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,151,701
|
1,182,481
|
1,137,437
|
1,068,643
|
1,014,821
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,146,526
|
1,177,305
|
1,132,262
|
1,062,991
|
1,009,223
|
- Nguyên giá
|
1,600,924
|
1,680,853
|
1,689,258
|
1,690,867
|
1,687,389
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-454,398
|
-503,547
|
-556,996
|
-627,877
|
-678,165
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,175
|
5,175
|
5,175
|
5,653
|
5,597
|
- Nguyên giá
|
5,478
|
5,478
|
5,478
|
5,972
|
6,022
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-303
|
-303
|
-303
|
-319
|
-425
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
27,055
|
8,721
|
8,868
|
3,475
|
7,382
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
27,055
|
8,721
|
8,868
|
3,475
|
7,382
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19,770
|
17,409
|
4,830
|
8,989
|
12,001
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,770
|
17,409
|
4,830
|
8,989
|
10,492
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,509
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,267,133
|
1,317,348
|
1,295,680
|
1,326,229
|
1,233,056
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
487,050
|
513,081
|
440,258
|
376,440
|
226,172
|
I. Nợ ngắn hạn
|
115,593
|
186,795
|
176,684
|
201,229
|
133,024
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
81,547
|
102,824
|
106,388
|
86,431
|
78,359
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
517
|
2,280
|
2,103
|
1,499
|
3,128
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,301
|
1,166
|
1,166
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,289
|
28,620
|
26,335
|
29,108
|
26,707
|
6. Phải trả người lao động
|
4,969
|
7,212
|
5,263
|
10,891
|
7,321
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,369
|
4,596
|
1,329
|
1,336
|
1,425
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8,261
|
38,252
|
33,205
|
70,690
|
12,593
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,342
|
1,846
|
895
|
1,273
|
3,490
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
371,457
|
326,286
|
263,574
|
175,211
|
93,149
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
371,457
|
326,286
|
263,574
|
175,211
|
93,149
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
780,083
|
804,267
|
855,422
|
949,789
|
1,006,884
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
780,083
|
804,267
|
855,422
|
949,789
|
1,006,884
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
604,883
|
604,883
|
604,883
|
604,883
|
604,883
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
2,076
|
2,076
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2,381
|
-2,406
|
-2,406
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
39,282
|
48,956
|
53,980
|
59,838
|
59,838
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
138,299
|
152,834
|
198,965
|
282,993
|
340,087
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
40,299
|
50,958
|
81,806
|
38,444
|
164,757
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
97,999
|
101,876
|
117,159
|
244,548
|
175,331
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,267,133
|
1,317,348
|
1,295,680
|
1,326,229
|
1,233,056
|