I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
262
|
-29.475
|
-12.042
|
-93.239
|
-14.099
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-18.518
|
43.914
|
-18.317
|
8.742
|
11.737
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.405
|
4.209
|
1.788
|
3.873
|
2.237
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-172
|
455
|
1.981
|
0
|
2.264
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15.172
|
15.172
|
-15.173
|
-8
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
-7.578
|
24.077
|
-6.904
|
4.877
|
7.236
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
-10
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-18.255
|
14.439
|
-30.360
|
-84.497
|
-2.362
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
34.858
|
-32.604
|
-7.750
|
129.644
|
45.214
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6.235
|
27.832
|
58.268
|
58.809
|
5.623
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-27.000
|
25.327
|
-39.955
|
-64.928
|
-43.931
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
624
|
-3.203
|
-4.058
|
1.085
|
1.265
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
14.467
|
-20.511
|
10.977
|
-9.338
|
-1.308
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.542
|
11.280
|
-12.878
|
30.775
|
4.501
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
2.420
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
1.521
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15.172
|
-15.172
|
15.173
|
8
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
15.172
|
-15.172
|
17.593
|
8
|
1.522
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.329
|
37.453
|
72.091
|
3.855
|
640
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14.828
|
-33.069
|
-76.630
|
-35.406
|
-6.341
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12.498
|
4.384
|
-4.539
|
-31.551
|
-5.700
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.132
|
492
|
175
|
-768
|
322
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
475
|
1.607
|
2.099
|
2.274
|
1.507
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.607
|
2.099
|
2.274
|
1.507
|
1.829
|