Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 957.557 917.456 771.997 751.837 790.911
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.070 20.443 4.795 2.998 3.639
1. Tiền 8.070 20.443 4.795 2.998 3.639
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 285.603 258.619 236.174 245.799 360.836
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 307.730 280.653 259.624 267.940 383.727
2. Trả trước cho người bán 1.739 1.649 1.007 1.637 1.007
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.615 9.798 9.023 9.704 10.616
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33.481 -33.481 -33.481 -33.481 -34.513
IV. Tổng hàng tồn kho 658.358 632.358 521.347 495.962 419.362
1. Hàng tồn kho 658.358 632.358 521.347 495.962 419.362
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.526 6.036 9.681 7.078 7.073
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.526 6.036 9.681 7.078 7.073
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 280.765 252.668 246.845 237.489 95.166
I. Các khoản phải thu dài hạn 182.512 172.831 172.152 165.516 47.357
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 182.512 172.831 172.152 165.516 47.357
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 49.806 47.547 45.323 43.039 40.365
1. Tài sản cố định hữu hình 33.553 31.928 30.336 28.686 26.645
- Nguyên giá 379.919 379.329 377.959 377.959 367.609
- Giá trị hao mòn lũy kế -346.366 -347.401 -347.623 -349.273 -340.964
2. Tài sản cố định thuê tài chính 16.253 15.620 14.986 14.353 13.720
- Nguyên giá 26.073 26.073 26.073 26.073 26.073
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.820 -10.454 -11.087 -11.720 -12.354
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.667 1.667 1.667 1.667 1.445
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.102 3.102 3.102 3.102 3.102
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.435 -1.435 -1.435 -1.435 -1.657
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 46.780 30.622 27.703 27.267 5.999
1. Chi phí trả trước dài hạn 46.780 30.622 27.703 27.267 5.999
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.238.321 1.170.124 1.018.842 989.326 886.076
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 839.920 812.320 736.264 710.694 719.821
I. Nợ ngắn hạn 839.820 812.220 736.164 710.608 719.771
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 297.138 293.608 268.744 264.367 260.717
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 155.802 143.469 138.363 130.788 130.965
4. Người mua trả tiền trước 125.596 108.904 96.509 84.761 82.884
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46.146 47.678 52.254 53.158 57.842
6. Phải trả người lao động 16.697 10.996 17.146 6.448 8.650
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.358 2.358 2.245 2.245 2.398
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 205.203 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 196.073 0 160.899 168.838 176.313
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11 4 4 4 4
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 100 100 100 86 50
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 100 100 100 86 50
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 398.401 357.803 282.578 278.633 166.255
I. Vốn chủ sở hữu 398.401 357.803 282.578 278.633 166.255
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 347.716 347.716 347.716 347.716 347.716
2. Thặng dư vốn cổ phần 31.337 31.337 31.337 31.337 31.337
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 76.803 76.803 76.803 76.803 76.803
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -57.455 -98.053 -173.278 -177.223 -289.601
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -22.980 -22.980 -22.980 -173.278 -277.757
- LNST chưa phân phối kỳ này -34.475 -75.073 -150.298 -3.945 -11.844
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.238.321 1.170.124 1.018.842 989.326 886.076