1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
43,010
|
88,250
|
49,646
|
49,336
|
57,692
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
221
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
42,790
|
88,250
|
49,646
|
49,336
|
57,692
|
4. Giá vốn hàng bán
|
27,718
|
79,368
|
52,098
|
48,187
|
61,316
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15,071
|
8,882
|
-2,452
|
1,150
|
-3,624
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
3
|
4
|
2
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
11,575
|
10,180
|
7,699
|
8,678
|
8,975
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,575
|
10,165
|
7,699
|
8,678
|
8,975
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,352
|
2,215
|
1,011
|
1,545
|
1,781
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
148
|
-3,511
|
-11,157
|
-9,072
|
-14,380
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
196,910
|
510
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
2
|
192,514
|
158
|
92
|
3,446
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
4,397
|
352
|
-92
|
-3,446
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
148
|
886
|
-10,805
|
-9,164
|
-17,825
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
767
|
174
|
0
|
1,953
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
767
|
174
|
0
|
1,953
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
148
|
119
|
-10,979
|
-9,164
|
-19,778
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
148
|
119
|
-10,979
|
-9,164
|
-19,778
|