Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 152.542 135.036 139.367 199.217 225.994
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31.896 23.137 20.738 3.594 39.208
1. Tiền 31.896 23.137 20.738 3.594 39.208
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 10.000 10.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 10.000 10.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52.606 36.710 47.609 55.427 58.008
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33.618 35.058 43.040 49.415 50.433
2. Trả trước cho người bán 18.952 1.679 3.802 5.208 6.625
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 960 918 768 804 949
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -923 -944 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 63.849 65.843 61.165 114.956 108.310
1. Hàng tồn kho 63.849 65.843 62.799 116.591 109.005
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -1.634 -1.635 -695
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.190 9.346 9.855 15.241 10.468
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.472 1.163 405 2.833 1.863
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.719 8.183 9.450 12.408 8.605
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 110.373 156.835 157.592 158.384 154.727
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 99.085 95.742 118.725 116.441 144.572
1. Tài sản cố định hữu hình 98.989 95.652 118.641 116.205 144.109
- Nguyên giá 221.716 222.584 249.679 251.703 284.372
- Giá trị hao mòn lũy kế -122.727 -126.932 -131.038 -135.498 -140.263
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 96 90 84 236 464
- Nguyên giá 113 113 113 278 533
- Giá trị hao mòn lũy kế -17 -23 -29 -42 -69
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 653 51.068 29.793 33.058 959
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 653 51.068 29.793 33.058 959
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.635 10.025 9.074 8.885 9.195
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.734 9.200 8.171 7.466 7.923
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 901 825 903 1.419 1.273
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 262.915 291.871 296.959 357.601 380.721
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 38.478 64.051 47.955 76.745 64.643
I. Nợ ngắn hạn 34.686 60.322 44.250 73.052 61.055
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 7.812 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9.285 32.109 15.600 28.782 13.301
4. Người mua trả tiền trước 5.473 2.616 1.833 10.754 12.472
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.418 5.658 1.145 6.568 14.310
6. Phải trả người lao động 10.314 12.735 19.057 12.444 15.093
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 694 937 1.728 1.700 1.279
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.851 2.642 1.515 2.621 2.509
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.650 3.626 3.373 2.370 2.092
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.792 3.729 3.705 3.693 3.588
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.469 3.415 3.401 3.399 3.304
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 323 314 304 294 284
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 224.438 227.819 249.004 280.856 316.078
I. Vốn chủ sở hữu 224.438 227.819 249.004 280.856 316.078
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 71.476 71.476 71.476 71.476 71.476
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.963 15.963 15.963 15.963 15.963
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 136.999 140.381 161.565 193.418 228.639
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 121.375 114.227 114.227 165.669 165.669
- LNST chưa phân phối kỳ này 15.624 26.154 47.338 27.749 62.970
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 262.915 291.871 296.959 357.601 380.721