Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.907.902 3.365.054 3.319.063 3.430.331 3.098.090
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 527.562 435.719 547.380 433.192 440.161
1. Tiền 132.813 147.162 134.974 121.598 143.324
2. Các khoản tương đương tiền 394.750 288.558 412.406 311.594 296.837
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 504.731 435.858 489.591 574.611 510.460
1. Chứng khoán kinh doanh 530.487 428.777 515.833 583.824 612.388
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -45.504 -25.769 -26.242 -14.213 -111.599
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19.749 32.849 0 5.000 9.672
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.624.272 2.242.688 2.039.421 2.168.508 1.894.905
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 197.770 513.106 308.605 324.156 243.084
2. Trả trước cho người bán 8.335 6.832 6.465 10.719 13.660
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 300 0 500 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.236.097 1.531.858 1.653.562 1.768.432 1.480.407
6. Phải thu ngắn hạn khác 232.747 242.193 121.913 117.881 209.701
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -50.977 -51.300 -51.623 -52.681 -51.946
IV. Tổng hàng tồn kho 215.895 208.552 186.754 198.134 198.296
1. Hàng tồn kho 215.988 208.645 186.847 198.226 198.389
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -93 -93 -93 -93 -93
V. Tài sản ngắn hạn khác 35.441 42.236 55.916 55.886 54.268
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8.502 10.377 7.469 4.885 7.418
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 26.910 31.766 48.340 50.587 46.246
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 29 94 108 413 604
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.188.331 1.029.067 1.123.548 1.135.658 1.267.012
I. Các khoản phải thu dài hạn 8.626 16.507 16.251 36.261 171.138
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 27.645 151.172
5. Phải thu dài hạn khác 8.626 16.507 16.251 8.616 19.966
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 653.999 635.056 621.874 611.681 598.518
1. Tài sản cố định hữu hình 520.877 508.945 514.195 506.490 497.977
- Nguyên giá 934.329 934.670 957.035 961.431 964.823
- Giá trị hao mòn lũy kế -413.452 -425.725 -442.840 -454.941 -466.846
2. Tài sản cố định thuê tài chính 111.091 105.138 87.335 82.945 79.013
- Nguyên giá 179.415 176.777 158.164 157.728 157.728
- Giá trị hao mòn lũy kế -68.324 -71.639 -70.830 -74.782 -78.714
3. Tài sản cố định vô hình 22.031 20.973 20.343 22.245 21.527
- Nguyên giá 68.456 68.456 68.894 72.065 72.694
- Giá trị hao mòn lũy kế -46.426 -47.483 -48.551 -49.820 -51.167
III. Bất động sản đầu tư 0 0 156.809 159.865 158.627
- Nguyên giá 0 0 156.809 160.987 160.987
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -1.122 -2.361
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.861 7.401 9.104 9.377 6.997
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.861 7.401 9.104 9.377 6.997
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 335.193 202.473 153.024 152.915 153.291
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 95.313 96.124 97.212 81.117 81.492
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 234.880 50.812 50.812 71.799 71.799
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.000 55.538 5.000 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 76.791 63.983 66.055 68.344 84.444
1. Chi phí trả trước dài hạn 57.937 56.670 59.538 55.093 59.290
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 10.994 7.314 6.517 5.391 25.154
3. Tài sản dài hạn khác 7.859 0 0 7.859 0
VII. Lợi thế thương mại 106.862 103.646 100.430 97.214 93.998
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.096.234 4.394.121 4.442.611 4.565.988 4.365.102
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.373.800 1.596.509 1.608.399 1.713.737 1.564.236
I. Nợ ngắn hạn 982.609 1.212.159 1.263.581 1.419.161 1.297.070
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 725.793 986.727 972.841 1.098.656 1.053.162
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 90.260 54.490 0 111.158 86.862
4. Người mua trả tiền trước 9.633 9.643 95.497 9.676 9.838
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.749 17.740 10.360 43.415 16.429
6. Phải trả người lao động 76.408 65.988 27.817 75.753 48.596
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 29.157 34.876 74.700 37.155 37.128
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 37.265 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 56
11. Phải trả ngắn hạn khác 12.838 14.050 16.330 14.577 16.353
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 124 0 124 124 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28.646 28.646 28.646 28.646 28.646
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 391.191 384.349 344.818 294.576 267.167
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 201 731 1.260 1.784
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 90 998 1.133
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 308.920 301.416 262.225 215.667 187.157
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 76.365 77.004 0 70.536 70.760
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 76.286 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 5.906 5.727 5.487 6.115 6.333
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.722.434 2.797.613 2.834.212 2.852.251 2.800.866
I. Vốn chủ sở hữu 2.722.434 2.797.613 2.834.212 2.852.251 2.800.866
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 754.647 754.647 754.647 754.647 754.647
2. Thặng dư vốn cổ phần 225.071 225.071 225.071 225.071 225.071
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.804 10.804 10.804 10.804 10.804
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.150.499 1.207.505 1.237.092 1.244.199 1.206.106
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.155.185 1.151.165 1.151.165 1.128.526 1.247.348
- LNST chưa phân phối kỳ này -4.685 56.339 85.926 115.672 -41.242
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 581.413 599.586 606.599 617.531 604.239
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.096.234 4.394.121 4.442.611 4.565.988 4.365.102