TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.907.902
|
3.365.054
|
3.319.063
|
3.430.331
|
3.098.090
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
527.562
|
435.719
|
547.380
|
433.192
|
440.161
|
1. Tiền
|
132.813
|
147.162
|
134.974
|
121.598
|
143.324
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
394.750
|
288.558
|
412.406
|
311.594
|
296.837
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
504.731
|
435.858
|
489.591
|
574.611
|
510.460
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
530.487
|
428.777
|
515.833
|
583.824
|
612.388
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-45.504
|
-25.769
|
-26.242
|
-14.213
|
-111.599
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
19.749
|
32.849
|
0
|
5.000
|
9.672
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.624.272
|
2.242.688
|
2.039.421
|
2.168.508
|
1.894.905
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
197.770
|
513.106
|
308.605
|
324.156
|
243.084
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.335
|
6.832
|
6.465
|
10.719
|
13.660
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
300
|
0
|
500
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.236.097
|
1.531.858
|
1.653.562
|
1.768.432
|
1.480.407
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
232.747
|
242.193
|
121.913
|
117.881
|
209.701
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-50.977
|
-51.300
|
-51.623
|
-52.681
|
-51.946
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
215.895
|
208.552
|
186.754
|
198.134
|
198.296
|
1. Hàng tồn kho
|
215.988
|
208.645
|
186.847
|
198.226
|
198.389
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-93
|
-93
|
-93
|
-93
|
-93
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
35.441
|
42.236
|
55.916
|
55.886
|
54.268
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8.502
|
10.377
|
7.469
|
4.885
|
7.418
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
26.910
|
31.766
|
48.340
|
50.587
|
46.246
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
29
|
94
|
108
|
413
|
604
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.188.331
|
1.029.067
|
1.123.548
|
1.135.658
|
1.267.012
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8.626
|
16.507
|
16.251
|
36.261
|
171.138
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
27.645
|
151.172
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
8.626
|
16.507
|
16.251
|
8.616
|
19.966
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
653.999
|
635.056
|
621.874
|
611.681
|
598.518
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
520.877
|
508.945
|
514.195
|
506.490
|
497.977
|
- Nguyên giá
|
934.329
|
934.670
|
957.035
|
961.431
|
964.823
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-413.452
|
-425.725
|
-442.840
|
-454.941
|
-466.846
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
111.091
|
105.138
|
87.335
|
82.945
|
79.013
|
- Nguyên giá
|
179.415
|
176.777
|
158.164
|
157.728
|
157.728
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-68.324
|
-71.639
|
-70.830
|
-74.782
|
-78.714
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22.031
|
20.973
|
20.343
|
22.245
|
21.527
|
- Nguyên giá
|
68.456
|
68.456
|
68.894
|
72.065
|
72.694
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46.426
|
-47.483
|
-48.551
|
-49.820
|
-51.167
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
156.809
|
159.865
|
158.627
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
156.809
|
160.987
|
160.987
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-1.122
|
-2.361
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.861
|
7.401
|
9.104
|
9.377
|
6.997
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.861
|
7.401
|
9.104
|
9.377
|
6.997
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
335.193
|
202.473
|
153.024
|
152.915
|
153.291
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
95.313
|
96.124
|
97.212
|
81.117
|
81.492
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
234.880
|
50.812
|
50.812
|
71.799
|
71.799
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.000
|
55.538
|
5.000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
76.791
|
63.983
|
66.055
|
68.344
|
84.444
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
57.937
|
56.670
|
59.538
|
55.093
|
59.290
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
10.994
|
7.314
|
6.517
|
5.391
|
25.154
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
7.859
|
0
|
0
|
7.859
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
106.862
|
103.646
|
100.430
|
97.214
|
93.998
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.096.234
|
4.394.121
|
4.442.611
|
4.565.988
|
4.365.102
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.373.800
|
1.596.509
|
1.608.399
|
1.713.737
|
1.564.236
|
I. Nợ ngắn hạn
|
982.609
|
1.212.159
|
1.263.581
|
1.419.161
|
1.297.070
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
725.793
|
986.727
|
972.841
|
1.098.656
|
1.053.162
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
90.260
|
54.490
|
0
|
111.158
|
86.862
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.633
|
9.643
|
95.497
|
9.676
|
9.838
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.749
|
17.740
|
10.360
|
43.415
|
16.429
|
6. Phải trả người lao động
|
76.408
|
65.988
|
27.817
|
75.753
|
48.596
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
29.157
|
34.876
|
74.700
|
37.155
|
37.128
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
37.265
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
56
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12.838
|
14.050
|
16.330
|
14.577
|
16.353
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
124
|
0
|
124
|
124
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
28.646
|
28.646
|
28.646
|
28.646
|
28.646
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
391.191
|
384.349
|
344.818
|
294.576
|
267.167
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
201
|
731
|
1.260
|
1.784
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
90
|
998
|
1.133
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
308.920
|
301.416
|
262.225
|
215.667
|
187.157
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
76.365
|
77.004
|
0
|
70.536
|
70.760
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
76.286
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5.906
|
5.727
|
5.487
|
6.115
|
6.333
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.722.434
|
2.797.613
|
2.834.212
|
2.852.251
|
2.800.866
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.722.434
|
2.797.613
|
2.834.212
|
2.852.251
|
2.800.866
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
754.647
|
754.647
|
754.647
|
754.647
|
754.647
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
225.071
|
225.071
|
225.071
|
225.071
|
225.071
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.804
|
10.804
|
10.804
|
10.804
|
10.804
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.150.499
|
1.207.505
|
1.237.092
|
1.244.199
|
1.206.106
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.155.185
|
1.151.165
|
1.151.165
|
1.128.526
|
1.247.348
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-4.685
|
56.339
|
85.926
|
115.672
|
-41.242
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
581.413
|
599.586
|
606.599
|
617.531
|
604.239
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.096.234
|
4.394.121
|
4.442.611
|
4.565.988
|
4.365.102
|