1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.998.844
|
1.520.627
|
1.470.298
|
1.656.990
|
1.307.363
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
1.001
|
16.967
|
17.000
|
19.437
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.998.844
|
1.519.627
|
1.453.331
|
1.639.990
|
1.287.927
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.624.730
|
1.353.727
|
1.209.441
|
1.286.020
|
1.036.039
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
374.114
|
165.899
|
243.890
|
353.970
|
251.887
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
170.895
|
202.658
|
351.607
|
543.774
|
317.751
|
7. Chi phí tài chính
|
62.161
|
61.355
|
126.351
|
238.896
|
88.759
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27.310
|
41.244
|
54.822
|
112.626
|
100.699
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.646
|
8.902
|
0
|
0
|
1.614
|
9. Chi phí bán hàng
|
18.183
|
35.828
|
42.353
|
63.444
|
71.493
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
116.377
|
196.296
|
206.040
|
260.283
|
190.599
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
349.934
|
83.980
|
220.754
|
335.121
|
220.402
|
12. Thu nhập khác
|
4.467
|
7.111
|
10.004
|
5.910
|
1.457
|
13. Chi phí khác
|
3.882
|
2.788
|
11.081
|
9.151
|
6.749
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
585
|
4.323
|
-1.077
|
-3.241
|
-5.292
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
350.519
|
88.303
|
219.676
|
331.880
|
215.109
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
48.412
|
11.523
|
74.727
|
46.111
|
44.315
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
24.484
|
24.290
|
22.625
|
-10.321
|
8.985
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
72.896
|
35.813
|
97.353
|
35.791
|
53.300
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
277.623
|
52.490
|
122.324
|
296.089
|
161.809
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6.538
|
7.908
|
36.045
|
-10.242
|
46.137
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
271.085
|
44.582
|
86.279
|
306.332
|
115.672
|