Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11.975 16.970 18.134 52.090 20.675
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 11.975 16.970 18.134 52.090 20.675
4. Giá vốn hàng bán 7.521 13.543 13.674 22.013 17.551
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.454 3.427 4.460 30.076 3.124
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.546 43.901 5.172 47.770 735
7. Chi phí tài chính 6.590 7.011 7.357 9.330 8.272
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.590 7.009 7.355 9.323 9.062
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -252 -415 -132 11 -143
9. Chi phí bán hàng 95 0 66 247
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.121 -8.439 9.899 15.399 9.186
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -13.059 48.342 -7.821 52.882 -13.742
12. Thu nhập khác 2.455 272 30.897 16.682 569
13. Chi phí khác 7 21 141 31 26
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.449 252 30.756 16.651 543
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -10.610 48.593 22.935 69.533 -13.199
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 508 6.857 4.316 14.163 345
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 69 -45 -54 -106 35
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 577 6.812 4.263 14.057 380
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -11.188 41.781 18.672 55.477 -13.579
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 50 256 129 573 211
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -11.238 41.526 18.543 54.903 -13.790