I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
142.753
|
126.248
|
164.647
|
122.832
|
103.865
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
173.865
|
226.134
|
236.959
|
299.636
|
350.918
|
- Khấu hao TSCĐ
|
62.349
|
81.846
|
82.937
|
90.862
|
91.406
|
- Các khoản dự phòng
|
1.066
|
3.773
|
443
|
185
|
77
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2.308
|
-762
|
5.930
|
-8.666
|
-1.818
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-14.870
|
-14.820
|
-12.698
|
-35.591
|
-56.605
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
127.629
|
155.899
|
159.846
|
252.540
|
317.554
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
197
|
501
|
305
|
305
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
316.618
|
352.381
|
401.606
|
422.468
|
454.784
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-403.236
|
-428.571
|
-643.700
|
-371.634
|
-492.067
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-49.424
|
52.549
|
-566.472
|
-105.051
|
508.831
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
57.253
|
304.105
|
721.370
|
-55.809
|
72.162
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-83.538
|
13.466
|
12.362
|
17.836
|
22.508
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-126.646
|
-157.211
|
-147.571
|
-252.505
|
-332.330
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-19.576
|
-40.022
|
-43.304
|
-27.442
|
-17.978
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.917
|
-1.478
|
-4.526
|
-4.572
|
-2.658
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-310.466
|
95.220
|
-270.235
|
-376.710
|
213.252
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-117.222
|
-151.241
|
-32.539
|
-938.482
|
-391.207
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
112
|
632
|
9.738
|
22.526
|
312
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-45.809
|
-339.605
|
-132.017
|
-194.499
|
-282.657
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
21.145
|
216.665
|
129.170
|
78.202
|
180.603
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
-9.000
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-163.500
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
59.999
|
5.383
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12.093
|
12.427
|
7.627
|
27.615
|
66.511
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-138.681
|
-201.122
|
-176.138
|
-1.004.638
|
-426.439
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
131.889
|
0
|
0
|
496.522
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.749.100
|
4.134.736
|
6.209.501
|
7.401.612
|
8.621.268
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.440.926
|
-3.955.672
|
-5.713.986
|
-6.460.212
|
-8.474.011
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-7.940
|
-10.608
|
-23.069
|
-44.486
|
-34.228
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-78.793
|
|
-4.212
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
432.123
|
168.456
|
393.653
|
1.393.436
|
108.817
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-17.025
|
62.555
|
-52.720
|
12.089
|
-104.371
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
181.021
|
75.428
|
227.057
|
173.880
|
183.917
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
127
|
-9
|
-615
|
-1.116
|
-361
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
164.124
|
204.962
|
173.722
|
184.853
|
79.185
|