TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
152,097
|
180,900
|
157,159
|
151,118
|
160,907
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,639
|
36,724
|
6,982
|
7,715
|
8,267
|
1. Tiền
|
26,639
|
36,724
|
6,982
|
7,715
|
8,267
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
79,201
|
85,515
|
82,413
|
85,031
|
97,438
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
82,765
|
83,965
|
85,646
|
97,318
|
113,248
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,156
|
10,519
|
9,051
|
910
|
291
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
115
|
115
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,281
|
711
|
1,189
|
392
|
581
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,001
|
-9,795
|
-13,589
|
-13,589
|
-16,683
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
46,258
|
57,872
|
66,375
|
58,359
|
55,003
|
1. Hàng tồn kho
|
46,258
|
57,872
|
66,375
|
58,359
|
55,003
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
789
|
1,389
|
12
|
200
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
789
|
1,389
|
12
|
200
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
75,502
|
105,048
|
157,600
|
154,000
|
145,811
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
37,039
|
32,114
|
12,751
|
102,494
|
93,602
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34,075
|
29,252
|
12,751
|
102,494
|
93,602
|
- Nguyên giá
|
73,102
|
73,084
|
52,309
|
147,161
|
129,413
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,026
|
-43,832
|
-39,558
|
-44,667
|
-35,811
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,963
|
2,862
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
4,433
|
4,433
|
1,116
|
1,116
|
1,116
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,470
|
-1,571
|
-1,116
|
-1,116
|
-1,116
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
20,939
|
54,192
|
126,466
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
20,939
|
54,192
|
126,466
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,936
|
7,936
|
7,936
|
7,936
|
7,936
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7,936
|
7,936
|
7,936
|
7,936
|
7,936
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,589
|
10,806
|
10,447
|
43,569
|
44,273
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,589
|
10,806
|
10,447
|
43,569
|
44,273
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
227,599
|
285,947
|
314,759
|
305,117
|
306,717
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
57,422
|
100,444
|
110,254
|
100,925
|
90,032
|
I. Nợ ngắn hạn
|
57,422
|
93,909
|
77,068
|
78,808
|
78,972
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
22,716
|
53,941
|
36,615
|
40,962
|
42,607
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10,188
|
11,228
|
15,398
|
12,139
|
11,101
|
4. Người mua trả tiền trước
|
597
|
343
|
46
|
144
|
426
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,044
|
849
|
1,853
|
2,390
|
1,583
|
6. Phải trả người lao động
|
2,217
|
2,569
|
2,808
|
1,880
|
2,143
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,404
|
1,127
|
460
|
549
|
890
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
155
|
163
|
163
|
191
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
425
|
3,634
|
508
|
571
|
664
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17,675
|
20,056
|
19,216
|
19,980
|
19,558
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
6,535
|
33,187
|
22,118
|
11,060
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
6,535
|
33,187
|
22,118
|
11,060
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
170,177
|
185,503
|
204,504
|
204,192
|
216,685
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
170,177
|
185,503
|
204,504
|
204,192
|
216,685
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30,124
|
30,124
|
30,124
|
30,124
|
30,124
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
113,645
|
113,645
|
113,645
|
113,645
|
113,645
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26,409
|
41,735
|
60,736
|
60,424
|
72,917
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
15,482
|
31,486
|
48,335
|
51,743
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26,409
|
26,253
|
29,250
|
12,089
|
21,173
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
227,599
|
285,947
|
314,759
|
305,117
|
306,717
|