I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
39.441
|
87.011
|
11.949
|
20.414
|
33.187
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
22.118
|
34.108
|
33.557
|
12.813
|
25.206
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17.214
|
31.162
|
24.862
|
11.298
|
17.091
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
3.639
|
|
-500
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
184
|
0
|
2.604
|
|
3.971
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.697
|
-1.339
|
-2.026
|
-934
|
-1.100
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6.417
|
4.286
|
4.478
|
2.449
|
5.743
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
61.559
|
121.120
|
45.506
|
33.227
|
58.393
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-38.446
|
-128.487
|
181.088
|
-6.458
|
-22.400
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-510
|
-790
|
2.816
|
124
|
550
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
836
|
27.028
|
-11.351
|
-11.559
|
1.874
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.308
|
1.292
|
136
|
-1.946
|
1.168
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-476
|
-1.683
|
-9.686
|
-97
|
-47
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.987
|
-4.000
|
-1.899
|
-21.650
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-859
|
-3.138
|
-2.908
|
-2.281
|
-563
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18.425
|
11.342
|
203.701
|
-10.640
|
38.974
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-118
|
0
|
-131
|
-177
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15.000
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.697
|
1.339
|
2.026
|
934
|
1.600
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13.421
|
1.339
|
1.894
|
757
|
1.600
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
500
|
2.100
|
1.900
|
3.250
|
200
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-350
|
-6.600
|
-2.800
|
-5.450
|
-2.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-199.855
|
-2.587
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
150
|
-4.500
|
-200.755
|
-4.787
|
-1.800
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.154
|
8.181
|
4.841
|
-14.670
|
38.774
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
152.827
|
157.982
|
166.163
|
171.004
|
156.334
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
157.982
|
166.163
|
171.004
|
156.334
|
195.108
|