TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
82,098
|
66,531
|
77,129
|
101,302
|
101,387
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,506
|
23,511
|
42,834
|
60,104
|
15,010
|
1. Tiền
|
14,506
|
22,411
|
39,134
|
57,104
|
4,710
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
1,100
|
3,700
|
3,000
|
10,300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
66,931
|
42,820
|
34,100
|
41,013
|
86,121
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
15,583
|
27,563
|
12,524
|
25,718
|
31,555
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,033
|
4,570
|
6,940
|
219
|
2,988
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
11,000
|
9,120
|
11,827
|
13,370
|
45,670
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
36,139
|
19,092
|
20,334
|
1,706
|
5,909
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-825
|
-17,525
|
-17,525
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
47
|
47
|
47
|
85
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
47
|
47
|
47
|
85
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
661
|
154
|
148
|
139
|
170
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
284
|
154
|
148
|
139
|
170
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
378
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
777,881
|
724,019
|
666,873
|
613,885
|
555,552
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
50
|
50
|
50
|
50
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
50
|
50
|
50
|
50
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
758,707
|
709,230
|
654,634
|
600,199
|
545,686
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
758,707
|
709,230
|
654,634
|
600,199
|
545,686
|
- Nguyên giá
|
1,153,534
|
1,158,556
|
1,158,636
|
1,158,530
|
1,158,562
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-394,827
|
-449,326
|
-504,002
|
-558,331
|
-612,876
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
8,467
|
2,076
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8,467
|
2,076
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,221
|
3,221
|
3,221
|
1,540
|
1,250
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,069
|
-1,069
|
-1,069
|
-2,750
|
-2,750
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
290
|
290
|
290
|
290
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,436
|
9,443
|
8,968
|
12,096
|
8,616
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,436
|
9,443
|
8,968
|
12,096
|
8,616
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
859,979
|
790,551
|
744,002
|
715,187
|
656,939
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
981,125
|
892,717
|
810,074
|
674,483
|
592,262
|
I. Nợ ngắn hạn
|
492,719
|
504,194
|
467,870
|
378,056
|
389,395
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
35,320
|
33,044
|
32,544
|
32,544
|
74,776
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
99,133
|
63,826
|
41,133
|
5,804
|
4,721
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,490
|
11,942
|
16,558
|
3,283
|
3,285
|
6. Phải trả người lao động
|
2,063
|
2,615
|
2,523
|
844
|
2,308
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
346,423
|
384,282
|
366,046
|
326,761
|
295,998
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,903
|
1,903
|
1,903
|
1,903
|
1,903
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6,387
|
6,584
|
7,164
|
6,917
|
6,404
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
488,406
|
388,523
|
342,204
|
296,427
|
202,868
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
466,226
|
368,245
|
323,829
|
279,955
|
188,298
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
20,930
|
19,027
|
17,125
|
15,222
|
13,319
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-121,146
|
-102,166
|
-66,072
|
40,704
|
64,677
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-121,146
|
-102,166
|
-66,072
|
40,704
|
64,677
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
152,460
|
152,460
|
152,460
|
207,460
|
207,460
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-242
|
-242
|
-451
|
-451
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2,522
|
-1,513
|
-1,513
|
-1,513
|
-1,513
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-271,085
|
-252,871
|
-216,777
|
-164,792
|
-140,820
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-274,243
|
-288,650
|
-252,871
|
-220,628
|
-164,792
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3,158
|
35,779
|
36,094
|
55,836
|
23,972
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
859,979
|
790,551
|
744,002
|
715,187
|
656,939
|