1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
236,506
|
133,063
|
151,910
|
344,331
|
112,124
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
122
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
236,506
|
133,063
|
151,910
|
344,209
|
112,124
|
4. Giá vốn hàng bán
|
192,889
|
95,308
|
132,259
|
315,216
|
94,898
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
43,618
|
37,755
|
19,651
|
28,993
|
17,226
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,864
|
33,350
|
4,779
|
2,148
|
3,169
|
7. Chi phí tài chính
|
293
|
111
|
106
|
300
|
114
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
287
|
5
|
46
|
95
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
7,902
|
6,446
|
6,768
|
13,309
|
10,009
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,638
|
31,973
|
21,718
|
25,148
|
31,758
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15,648
|
32,575
|
-4,163
|
-7,616
|
-21,487
|
12. Thu nhập khác
|
1,625
|
604
|
279
|
2,732
|
3,876
|
13. Chi phí khác
|
741
|
6
|
686
|
9
|
658
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
884
|
598
|
-408
|
2,723
|
3,218
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16,533
|
33,173
|
-4,570
|
-4,893
|
-18,268
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,405
|
4,701
|
|
|
834
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
740
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,145
|
4,701
|
|
|
834
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13,388
|
28,471
|
-4,570
|
-4,893
|
-19,102
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13,388
|
28,471
|
-4,570
|
-4,893
|
-19,102
|