1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
139.100
|
116.054
|
94.213
|
91.136
|
84.546
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
13.999
|
13.998
|
15.347
|
12.271
|
12.477
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
125.101
|
102.056
|
78.866
|
78.864
|
72.069
|
4. Giá vốn hàng bán
|
104.022
|
85.899
|
64.454
|
65.136
|
53.674
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21.079
|
16.156
|
14.411
|
13.728
|
18.395
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
258
|
33
|
35
|
11
|
166
|
7. Chi phí tài chính
|
3.349
|
2.726
|
2.781
|
1.522
|
2.933
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.289
|
2.718
|
2.560
|
1.492
|
2.544
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.569
|
4.041
|
5.908
|
6.936
|
6.912
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.689
|
4.579
|
5.125
|
3.597
|
3.599
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.730
|
4.843
|
633
|
1.684
|
5.115
|
12. Thu nhập khác
|
383
|
1
|
6
|
18
|
1
|
13. Chi phí khác
|
262
|
72
|
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
121
|
-70
|
6
|
18
|
1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.851
|
4.773
|
639
|
1.702
|
5.116
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.769
|
1.058
|
284
|
440
|
1.084
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
62
|
0
|
-22
|
|
22
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.831
|
1.058
|
262
|
440
|
1.106
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.019
|
3.715
|
377
|
1.262
|
4.010
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.019
|
3.715
|
377
|
1.262
|
4.010
|