Unit: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 52,120 10,944 558 1,312 1,551
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 52,120 10,944 558 1,312 1,551
4. Giá vốn hàng bán 55,412 18,656 1,601 1,015 1,015
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -3,292 -7,713 -1,043 297 536
6. Doanh thu hoạt động tài chính 104 91 95 90 125
7. Chi phí tài chính 18,337 -16,923 -939 1,546 74
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3,169 440 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4,357 1,473 32 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,324 2,196 1,304 1,058 973
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -29,206 5,633 -1,345 -2,218 -385
12. Thu nhập khác 269 2,733 39 195 24
13. Chi phí khác 0 11,575 38 22,348 29
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 269 -8,842 0 -22,153 -6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -28,938 -3,209 -1,344 -24,371 -391
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 168 0 1,578 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 168 0 1,578 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -28,938 -3,377 -1,344 -25,949 -391
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -28,938 -3,377 -1,344 -25,949 -391