TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
49,184,621
|
46,622,416
|
51,841,643
|
65,755,289
|
61,957,599
|
I. Tài sản tài chính
|
49,048,648
|
46,485,749
|
51,715,358
|
65,659,270
|
61,828,620
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
142,514
|
155,383
|
410,966
|
493,906
|
155,035
|
1.1. Tiền
|
138,684
|
147,295
|
182,062
|
478,598
|
142,109
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
3,829
|
8,088
|
228,904
|
15,307
|
12,926
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
31,189,118
|
26,529,462
|
29,591,103
|
44,072,153
|
39,294,577
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
4,616,591
|
4,168,734
|
4,274,991
|
4,972,971
|
3,592,190
|
4. Các khoản cho vay
|
11,118,251
|
13,439,106
|
15,268,555
|
15,134,065
|
17,570,402
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
408,628
|
725,944
|
831,331
|
415,754
|
572,736
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-37,252
|
-37,252
|
-37,252
|
-32,695
|
-32,695
|
7. Các khoản phải thu
|
537,553
|
496,460
|
472,397
|
589,752
|
613,166
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
244,026
|
244,867
|
269,863
|
267,998
|
234,930
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
293,527
|
251,593
|
202,534
|
321,754
|
378,236
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
293,527
|
251,593
|
202,534
|
321,754
|
378,236
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,470
|
1,905
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
19,576
|
27,828
|
39,883
|
20,703
|
24,121
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
1,284,069
|
1,210,049
|
1,095,256
|
224,533
|
270,960
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-231,871
|
-231,871
|
-231,871
|
-231,871
|
-231,871
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
135,973
|
136,667
|
126,285
|
96,019
|
128,980
|
1. Tạm ứng
|
32,259
|
37,847
|
36,099
|
18,625
|
22,360
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
3,896
|
2,950
|
2,254
|
1,451
|
1,157
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
76,026
|
75,771
|
80,424
|
63,305
|
56,584
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
389
|
389
|
317
|
245
|
266
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
23,404
|
19,709
|
7,190
|
12,393
|
48,614
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
3,524,284
|
3,513,667
|
3,440,811
|
3,486,038
|
3,530,721
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
2,808,787
|
2,847,343
|
2,764,662
|
2,821,239
|
2,873,858
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
2,808,787
|
2,847,343
|
2,764,662
|
2,821,239
|
2,873,858
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,191,512
|
2,227,525
|
2,133,547
|
2,171,559
|
2,209,824
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
617,275
|
619,818
|
631,114
|
649,680
|
664,034
|
II. Tài sản cố định
|
260,724
|
249,111
|
276,969
|
269,477
|
249,145
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
167,216
|
154,742
|
186,530
|
172,385
|
158,281
|
- Nguyên giá
|
364,635
|
367,707
|
411,213
|
408,961
|
409,001
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-197,418
|
-212,965
|
-224,683
|
-236,575
|
-250,720
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
93,508
|
94,369
|
90,439
|
97,091
|
90,863
|
- Nguyên giá
|
239,625
|
248,292
|
252,117
|
254,746
|
259,612
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-146,118
|
-153,923
|
-161,679
|
-157,655
|
-168,748
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
261,233
|
233,522
|
238,429
|
235,720
|
238,737
|
- Nguyên giá
|
363,624
|
324,788
|
334,777
|
334,222
|
341,856
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-102,391
|
-91,266
|
-96,348
|
-98,502
|
-103,119
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
26,536
|
30,082
|
31,573
|
32,113
|
38,897
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
167,004
|
153,609
|
129,178
|
127,490
|
130,084
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
33,860
|
33,860
|
33,940
|
34,049
|
34,049
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
45,363
|
40,746
|
35,282
|
30,192
|
25,764
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
32,169
|
17,128
|
17,128
|
19,049
|
24,670
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
35,613
|
41,874
|
22,828
|
24,201
|
25,602
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
52,708,905
|
50,136,083
|
55,282,454
|
69,241,327
|
65,488,320
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
29,736,152
|
28,142,516
|
32,574,699
|
46,000,435
|
41,467,415
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
29,680,297
|
28,087,366
|
32,516,696
|
45,939,117
|
41,413,285
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
28,207,392
|
24,770,970
|
30,410,314
|
43,168,931
|
40,099,838
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
28,207,392
|
24,770,970
|
30,410,314
|
43,168,931
|
40,099,838
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
33,002
|
37,210
|
209,306
|
141,432
|
212,907
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
182,787
|
28,915
|
249,079
|
862,312
|
418,105
|
9. Người mua trả tiền trước
|
4,872
|
214,997
|
216,788
|
23,583
|
33,890
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
158,103
|
186,674
|
250,291
|
359,826
|
258,760
|
11. Phải trả người lao động
|
56,773
|
56,585
|
56,565
|
108,456
|
48,604
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
799
|
894
|
924
|
1,042
|
1,001
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
55,634
|
69,035
|
65,894
|
67,826
|
98,075
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
3,512
|
7,435
|
643
|
558
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
335
|
437
|
447
|
446
|
354
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
720,756
|
2,408,452
|
743,374
|
902,843
|
24,436
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
259,843
|
309,686
|
306,281
|
301,776
|
216,756
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
55,855
|
55,150
|
58,003
|
61,318
|
54,130
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
52,537
|
52,487
|
52,437
|
52,387
|
52,337
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,317
|
2,663
|
5,566
|
8,931
|
1,793
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
22,972,753
|
21,993,567
|
22,707,754
|
23,240,892
|
24,020,905
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
22,972,753
|
21,993,567
|
22,707,754
|
23,240,892
|
24,020,905
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
18,291,407
|
18,291,395
|
18,291,395
|
18,291,395
|
18,291,395
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
15,011,301
|
15,011,301
|
15,011,301
|
15,011,301
|
15,011,301
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
15,011,301
|
15,011,301
|
15,011,301
|
15,011,301
|
15,011,301
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,299,220
|
3,299,208
|
3,299,208
|
3,299,208
|
3,299,208
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-19,115
|
-19,115
|
-19,115
|
-19,115
|
-19,115
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-17,636
|
-15,762
|
-23,693
|
-3,793
|
5,064
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
43,164
|
45,446
|
55,757
|
55,243
|
63,105
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
61,252
|
61,252
|
61,252
|
61,252
|
61,252
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
4,456,105
|
3,468,544
|
4,181,332
|
4,696,262
|
5,459,506
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
4,459,780
|
3,455,987
|
4,169,895
|
4,764,973
|
5,533,627
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-3,675
|
12,557
|
11,437
|
-68,711
|
-74,121
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
138,461
|
142,692
|
141,710
|
140,533
|
140,582
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
52,708,905
|
50,136,083
|
55,282,454
|
69,241,327
|
65,488,320
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|