TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.660.217
|
3.017.085
|
3.398.977
|
1.959.668
|
1.702.446
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20.382
|
28.932
|
5.153
|
1.627
|
887
|
1. Tiền
|
20.382
|
28.932
|
5.153
|
1.627
|
887
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9.104
|
14.947
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
9.104
|
14.947
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
967.944
|
941.559
|
952.566
|
1.613.806
|
1.332.055
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
245.136
|
247.882
|
270.265
|
305.986
|
257.195
|
2. Trả trước cho người bán
|
666.524
|
565.710
|
541.980
|
554.794
|
581.397
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
605
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
136.609
|
164.609
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
93.533
|
178.975
|
228.236
|
760.285
|
789.251
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-37.249
|
-51.008
|
-88.520
|
-143.868
|
-460.397
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.102.568
|
1.460.075
|
1.948.582
|
340.343
|
365.501
|
1. Hàng tồn kho
|
1.102.568
|
1.460.075
|
1.948.582
|
340.343
|
365.501
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
560.219
|
571.573
|
492.677
|
3.892
|
4.002
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
420
|
187
|
368
|
1.583
|
303
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
838
|
838
|
838
|
2.309
|
3.699
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
558.962
|
570.548
|
491.470
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.701.074
|
2.717.806
|
1.771.339
|
3.053.813
|
2.844.375
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
79.521
|
34.191
|
34.221
|
5.221
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
79.521
|
34.191
|
34.221
|
5.221
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
283.579
|
233.000
|
177.052
|
129.254
|
79.667
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
248.065
|
198.235
|
153.257
|
106.571
|
58.013
|
- Nguyên giá
|
470.680
|
459.744
|
461.262
|
461.735
|
440.206
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-222.615
|
-261.508
|
-308.004
|
-355.164
|
-382.193
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35.513
|
34.765
|
23.795
|
22.684
|
21.654
|
- Nguyên giá
|
39.159
|
39.159
|
29.300
|
29.300
|
29.300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.646
|
-4.394
|
-5.505
|
-6.617
|
-7.646
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.499.337
|
1.713.804
|
917.924
|
2.456.129
|
2.346.974
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
1.669.846
|
1.563.000
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
786.283
|
783.973
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
625.928
|
565.546
|
545.937
|
350.900
|
349.535
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
446.408
|
403.449
|
344.568
|
336.140
|
334.775
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
206.559
|
206.559
|
201.369
|
14.760
|
14.760
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-27.039
|
-44.462
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
191.389
|
37.693
|
20.592
|
20.265
|
21.631
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
65.838
|
18.463
|
1.363
|
1.035
|
2.401
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
19.230
|
19.230
|
19.230
|
19.230
|
19.230
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
106.321
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
100.841
|
88.242
|
75.643
|
63.044
|
41.347
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.361.291
|
5.734.891
|
5.170.316
|
5.013.481
|
4.546.820
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.345.812
|
6.062.612
|
6.466.944
|
7.220.132
|
6.874.102
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.754.095
|
4.494.105
|
5.158.387
|
5.856.079
|
5.417.908
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
639.065
|
1.741.845
|
2.518.678
|
2.609.430
|
2.213.398
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
139.096
|
119.907
|
149.364
|
188.440
|
161.181
|
4. Người mua trả tiền trước
|
771.698
|
813.696
|
87.540
|
165.439
|
247.029
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
289.907
|
294.257
|
349.134
|
394.136
|
358.699
|
6. Phải trả người lao động
|
12.251
|
10.630
|
13.280
|
12.589
|
14.610
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
722.102
|
1.263.540
|
1.687.574
|
2.085.978
|
1.926.405
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
171
|
171
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
178.046
|
249.186
|
352.673
|
399.896
|
496.414
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.931
|
1.045
|
144
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.591.717
|
1.568.507
|
1.308.556
|
1.364.053
|
1.456.195
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
183.369
|
161.001
|
89.263
|
931.296
|
1.089.739
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.398.681
|
1.325.607
|
331.273
|
432.758
|
366.456
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
9.668
|
81.899
|
888.021
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
15.479
|
-327.720
|
-1.296.628
|
-2.206.651
|
-2.327.282
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
15.479
|
-327.720
|
-1.296.628
|
-2.206.651
|
-2.327.282
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.428
|
9.428
|
9.428
|
28.756
|
28.756
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
19.327
|
19.327
|
19.327
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-173.707
|
-516.372
|
-1.484.271
|
-2.394.887
|
-2.521.112
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
-1.484.271
|
-2.374.405
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
-910.616
|
-146.707
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
10.429
|
9.895
|
8.887
|
9.480
|
15.075
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.361.291
|
5.734.891
|
5.170.316
|
5.013.481
|
4.546.820
|