Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 340.547 350.875 341.118 361.157 382.604
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 340.547 350.875 341.118 361.157 382.604
4. Giá vốn hàng bán 204.071 200.740 199.651 212.331 228.720
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 136.477 150.134 141.466 148.826 153.884
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.871 13.100 8.978 6.830 18.268
7. Chi phí tài chính 23 717 609 579 1.512
-Trong đó: Chi phí lãi vay 23 717 609 579 1.512
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23.964 24.497 22.377 25.222 29.195
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 118.361 138.020 127.459 129.855 141.446
12. Thu nhập khác 1.097 1.300 1.212 1.171 1.442
13. Chi phí khác 0 0 0 13 69
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.097 1.300 1.212 1.158 1.373
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 119.458 139.320 128.671 131.013 142.819
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22.495 26.394 23.911 24.282 26.326
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 380 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 22.875 26.394 23.911 24.282 26.326
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 96.584 112.926 104.760 106.731 116.493
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 96.584 112.926 104.760 106.731 116.493