1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
70.146
|
89.635
|
103.540
|
83.984
|
85.638
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
70.146
|
89.635
|
103.540
|
83.984
|
85.638
|
4. Giá vốn hàng bán
|
59.658
|
76.575
|
89.828
|
74.291
|
75.062
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.488
|
13.061
|
13.712
|
9.693
|
10.575
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
220
|
119
|
50
|
95
|
131
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
69
|
74
|
94
|
72
|
70
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.484
|
7.719
|
8.455
|
6.975
|
6.628
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.155
|
5.387
|
5.213
|
2.741
|
4.003
|
12. Thu nhập khác
|
35
|
52
|
142
|
24
|
26
|
13. Chi phí khác
|
13
|
16
|
173
|
29
|
230
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
22
|
36
|
-31
|
-5
|
-204
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.177
|
5.423
|
5.182
|
2.736
|
3.799
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
846
|
1.135
|
1.115
|
397
|
548
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
846
|
1.135
|
1.115
|
397
|
548
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.331
|
4.288
|
4.066
|
2.340
|
3.251
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.331
|
4.288
|
4.066
|
2.340
|
3.251
|