1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
238,352
|
263,776
|
307,191
|
320,044
|
333,182
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
238,352
|
263,776
|
307,191
|
320,044
|
333,182
|
4. Giá vốn hàng bán
|
215,990
|
235,689
|
284,169
|
294,728
|
303,059
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22,362
|
28,087
|
23,022
|
25,316
|
30,123
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
4
|
5
|
4
|
5
|
7. Chi phí tài chính
|
1,312
|
1,167
|
1,343
|
1,726
|
1,903
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,312
|
1,167
|
1,343
|
1,726
|
1,903
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
10,041
|
10,818
|
8,719
|
10,192
|
12,849
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,823
|
12,068
|
10,834
|
10,834
|
11,590
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,190
|
4,039
|
2,131
|
2,568
|
3,785
|
12. Thu nhập khác
|
378
|
30
|
387
|
338
|
244
|
13. Chi phí khác
|
16
|
0
|
32
|
1
|
24
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
363
|
30
|
355
|
337
|
220
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,553
|
4,068
|
2,486
|
2,905
|
4,005
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
675
|
716
|
630
|
611
|
984
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
675
|
716
|
630
|
611
|
984
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,877
|
3,353
|
1,856
|
2,294
|
3,021
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,877
|
3,353
|
1,856
|
2,294
|
3,021
|