1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
90,254
|
42,564
|
35,474
|
147,000
|
43,083
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
90,254
|
42,564
|
35,474
|
147,000
|
43,083
|
4. Giá vốn hàng bán
|
80,983
|
29,691
|
25,653
|
128,514
|
32,254
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9,271
|
12,874
|
9,821
|
18,487
|
10,829
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
177
|
170
|
154
|
206
|
60
|
7. Chi phí tài chính
|
2,447
|
5,041
|
3,609
|
5,019
|
3,484
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,438
|
5,049
|
3,549
|
4,301
|
6,858
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
506
|
587
|
633
|
961
|
497
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,170
|
10,057
|
8,294
|
10,648
|
9,234
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1,674
|
-2,641
|
-2,561
|
2,065
|
-2,327
|
12. Thu nhập khác
|
336
|
697
|
2,265
|
1,335
|
181
|
13. Chi phí khác
|
683
|
454
|
3,375
|
2,066
|
408
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-347
|
242
|
-1,110
|
-731
|
-227
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2,021
|
-2,398
|
-3,671
|
1,334
|
-2,554
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21
|
14
|
69
|
20
|
15
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
21
|
14
|
69
|
20
|
15
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2,042
|
-2,412
|
-3,740
|
1,315
|
-2,569
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
53
|
-1,492
|
-1,288
|
-196
|
-802
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2,094
|
-920
|
-2,451
|
1,511
|
-1,767
|