I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
337,622
|
334,242
|
473,866
|
683,580
|
343,758
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-242,044
|
-264,661
|
-197,029
|
-399,078
|
-229,824
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9,200
|
-12,358
|
-9,245
|
-8,504
|
-10,979
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-23,675
|
-30,854
|
-13,074
|
-16,783
|
-20,520
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-32,926
|
-641
|
-915
|
-1,659
|
-33,751
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
116,949
|
-47,263
|
20,963
|
42,952
|
42,887
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-117,257
|
-24,278
|
-89,550
|
-96,516
|
-88,267
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
29,468
|
-45,814
|
185,017
|
203,994
|
3,304
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-35
|
-10
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
5,400
|
0
|
0
|
218
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
16,640
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
49
|
6,763
|
1,211
|
51
|
85
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
14
|
28,793
|
1,211
|
51
|
303
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
33
|
27
|
149
|
2,191
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
195,674
|
191,815
|
133,072
|
315,382
|
150,039
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-217,044
|
-187,151
|
-304,153
|
-477,168
|
-161,639
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,727
|
-1,357
|
-1,357
|
-1,275
|
-1,220
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-4,115
|
-2,160
|
-39,607
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23,063
|
-782
|
-174,448
|
-200,477
|
-12,821
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,419
|
-17,802
|
11,781
|
3,568
|
-9,213
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,511
|
32,930
|
15,402
|
27,183
|
30,751
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32,930
|
15,402
|
27,183
|
30,751
|
21,538
|