1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
132.961
|
106.846
|
191.743
|
106.203
|
187.207
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
132.961
|
106.846
|
191.743
|
106.203
|
187.207
|
4. Giá vốn hàng bán
|
58.548
|
57.466
|
121.890
|
57.324
|
108.099
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
74.413
|
49.380
|
69.853
|
48.880
|
79.109
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.175
|
19.447
|
8.096
|
1.981
|
2.097
|
7. Chi phí tài chính
|
11.891
|
4.801
|
26.233
|
4.859
|
29.189
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.254
|
4.649
|
5.452
|
3.932
|
2.049
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.320
|
2.903
|
4.141
|
4.198
|
2.814
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
61.378
|
61.124
|
47.575
|
41.804
|
49.203
|
12. Thu nhập khác
|
85
|
73
|
197
|
67
|
67
|
13. Chi phí khác
|
26
|
261
|
0
|
1
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
59
|
-188
|
197
|
66
|
67
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
61.437
|
60.936
|
47.772
|
41.870
|
49.270
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.223
|
4.317
|
4.278
|
4.353
|
4.882
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.223
|
4.317
|
4.278
|
4.353
|
4.882
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
55.214
|
56.619
|
43.494
|
37.517
|
44.388
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
55.214
|
56.619
|
43.494
|
37.517
|
44.388
|