1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
583.923
|
735.600
|
212.349
|
338.365
|
281.404
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
5.819
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
583.923
|
735.600
|
212.349
|
338.365
|
275.585
|
4. Giá vốn hàng bán
|
548.646
|
737.940
|
235.640
|
316.175
|
271.164
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35.277
|
-2.341
|
-23.292
|
22.189
|
4.421
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12.710
|
13.546
|
224.075
|
47.832
|
26.443
|
7. Chi phí tài chính
|
18.786
|
19.205
|
0
|
3.243
|
101
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18.786
|
17.241
|
0
|
25
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-18.131
|
14.880
|
11.053
|
17.399
|
30.942
|
9. Chi phí bán hàng
|
407
|
788
|
189
|
235
|
153
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.866
|
117.163
|
115.345
|
6.279
|
9.789
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.796
|
-111.070
|
96.301
|
77.662
|
51.763
|
12. Thu nhập khác
|
93.615
|
175.200
|
6.138
|
633
|
3.555
|
13. Chi phí khác
|
587
|
6.978
|
611
|
542
|
495
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
93.028
|
168.222
|
5.527
|
91
|
3.060
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
94.824
|
57.152
|
101.829
|
77.753
|
54.823
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20.685
|
35.889
|
48.402
|
13.871
|
11.265
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3.843
|
-8.470
|
-8.459
|
-3.572
|
-5.787
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
24.528
|
27.418
|
39.943
|
10.299
|
5.478
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
70.297
|
29.734
|
61.886
|
67.454
|
49.345
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-2.290
|
16.067
|
24.406
|
10.321
|
5.738
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
72.587
|
13.667
|
37.480
|
57.133
|
43.607
|