1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
490.418
|
699.617
|
897.932
|
861.369
|
647.290
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.104
|
14.354
|
5.751
|
6.320
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
489.314
|
685.263
|
892.181
|
855.049
|
647.290
|
4. Giá vốn hàng bán
|
447.386
|
628.012
|
821.911
|
797.258
|
606.583
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
41.928
|
57.250
|
70.270
|
57.790
|
40.707
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.429
|
14.239
|
20.137
|
10.703
|
14.344
|
7. Chi phí tài chính
|
13.624
|
24.591
|
50.957
|
16.682
|
22.080
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.627
|
12.898
|
16.167
|
14.864
|
9.430
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.556
|
25.605
|
29.150
|
38.446
|
24.361
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.471
|
12.580
|
7.856
|
9.855
|
8.211
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.706
|
8.714
|
2.443
|
3.511
|
399
|
12. Thu nhập khác
|
1.633
|
0
|
2
|
1
|
25
|
13. Chi phí khác
|
80
|
520
|
65
|
728
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.553
|
-520
|
-63
|
-727
|
25
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.259
|
8.194
|
2.380
|
2.783
|
423
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
1.909
|
0
|
3.786
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
1.909
|
0
|
3.786
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.259
|
6.285
|
2.380
|
-1.003
|
423
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.259
|
6.285
|
2.380
|
-1.003
|
423
|